Search and download songs: Gặp Được Nữ Đệ Tử (遇见女弟子)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Dream Map (Yumerazu; 夢地図) flac
40mP. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Chiisana Jibun To Ookina Sekai.
Nợ Tương Tư (相思的债) flac
Trần Thuỵ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Tu Voles De Mes Propres Ailes flac
Claire Diterzi. 2015. France Pop - Rock. Album: 69 Battements Par Minute.
En Tu Puerta De La Luna flac
Paco De Lucía. 2014. Instrumental Other. Album: La Búsqueda (CD1).
Nợ Tương Tư (相思的债) flac
Trần Thuỵ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Đêm Tương Tư (相思的夜) flac
Hải Sinh. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Buồn (伤心情歌·大热对唱专辑).
Nợ Tương Tư (相思的债) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cảm Còn Vương Vấn (藕断丝连).
Vương Quan Đệ Tứ Khâm Sai flac
Công Đồng Mẫu. 2016. Vietnamese Bolero. Writer: Tứ Phủ Công Đồng.
Quand Tu Dors Près De Moi flac
Yves Montand. 1991. Japan Pop - Rock. Album: Master Serie.
Đến Tự Tại (得自在) flac
Lưu Vũ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đến Tự Tại (得自在).
Ai Lai De Tai Tu Ran flac
Tôn Diệu Uy. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: You Yuan Qian Li.
Yume Chizu (Dream Map) / 夢地図 flac
Osamuraisan / おさむらいさん. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Osamuraisan Selection Vol.40mP / おさむらいさんせれくしょん Vol.40mP.
Tuyết Tương Tư (相思的雪) flac
Triệu Hâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyết Tương Tư (相思的雪) (EP).
Lo Mejor De Mi Vida Eres Tú flac
Natakia Jimenez. 2011. Other country Pop - Rock. Writer: Claudia Brant;Eric Bazilian;Andreas Carlsson. Album: Música + Alma + Sexo.
Tuyết Tương Tư (相思的雪) flac
Triệu Hâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyết Tương Tư (相思的雪) (EP).
Người Phụ Nữ Sợ Bóng Tối (怕黑的女人) flac
Điền Chấn. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Wildflowers.
Nữ Nhi Theo Cơn Gió (Hoa Bằng Lăng; 追风的女儿) flac
Cao Thắng Mỹ. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
Người Phụ Nữ Bị Tổn Thương (伤了心的女人怎么了) flac
Tôn Lộ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Một Kiểu Tình Cảm Khác (An Another Feeling; 另一种情感).
Kiếp Sau Làm Người Phụ Nữ Của Anh (下辈子做你的女人) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nương Xinh Đẹp Phải Đi Lấy Chồng Rồi (漂亮的姑娘就要嫁人啦).
Đối Diện Đích Nữ Hài Khán Quá Lai (对面的女孩看过来) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Nữ Chiến Sĩ Vui Vẻ (快乐的女战士) flac
Various Artists. 1999. Instrumental Chinese. Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Nước Mắt Phụ Nữ Là Viên Ngọc Quý (女人的眼泪是珍珠) flac
Diệp Thiên Văn. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Quan Tâm (关心).
Không Nên Yêu Cũng Yêu (不该爱的也爱了) (Nữ Bản / 女版) flac
Mạc Tiểu Vĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Nên Yêu Cũng Yêu (不该爱的也爱了) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Mối Tình Đầu (第一次爱的人) (Nữ Bản / 女版) flac
Đới Vũ Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mối Tình Đầu (第一次爱的人) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Người Phụ Nữ Học Triết Học (学哲学的女子) flac
Phan Hồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Học Triết Học (学哲学的女子) (Single).
Tình Yêu Không Có Được (得不到的爱) / DJ Thẩm Niệm (DJ沈念) flac
Trịnh Diệc Thần. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Không Có Được (得不到的爱).
I'm In Love (Phụ Nữ Là Để Yêu) flac
Tóc Tiên. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Rhymastic. Album: I'm In Love (Phụ Nữ Là Để Yêu).
Cô Gái Đuổi Gió (追风的女孩) flac
Cao Thắng Mỹ. Chinese Pop - Rock.
Nụ Cười Cuối Cùng (最后的微笑) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Cánh Tình Yêu Bị Tổn Thương (爱的翅膀受了伤).
Nụ Hôn Quá Chân Thật(吻得太逼真) flac
Trương Kính Hiên. Chinese Pop - Rock.
Herd's Daughter (追风的女儿) flac
Trần Duyệt. 1999. Instrumental Chinese. Album: Touching Dizi (情竹).
Silly Woman Clothes (傻女的新衣) flac
Trần Tuệ Nhàn. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Loving Knot (情意结).
Woman In Love (被爱的女人) flac
Coco Lee. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Woman In Love.
Người Tình Của Anh (你的女人) flac
Vệ Lan. Chinese Pop - Rock. Album: Love Diaries.
Nụ Cười Vĩnh Hằng (永远的微笑) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Cô Gái Đánh Đàn (弹琴的女孩) flac
Tề Dự. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: You Are All My Memory (你是我所有的回忆).
Nụ Cười Mê Người (迷人的笑) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Nụ Cười Ngày Mai (明天的微笑) flac
Lương Tịnh Như. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD2.
Cô Nàng Tai Tiếng (緋聞中的女人) flac
Mai Diễm Phương. 1986. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Hiro Nagasawa;Lời;Lâm Chấn Cường. Album: Yêu Nữ (妖女).
你的浅笑 / Nụ cười của em flac
Lữ Phương. Vietnamese Pop - Rock.
Nụ Hôn Mong Manh (易碎的吻) (Live) flac
Vương Nguyên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: 「Sớm Tối」 Vương Nguyên 20 Tuổi Một Ngày ONLINE·LIVE (「朝暮」王源20岁的一天ONLINE·LIVE辑).
Quy Tắc Của Quý Cô (女士的法则) flac
Hứa Hinh Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quy Tắc Của Quý Cô - Lady Of Law (女士的法则 影视原声专辑) (OST).
Nụ Hôn Mong Manh (易碎的吻) flac
Vương Nguyên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyên (源) (EP).
Sức Mạnh Nụ Cười (微笑的力量) flac
Trần Khiêm Văn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sức Mạnh Nụ Cười (微笑的力量).
Girl's Pony Tail (女孩的马尾) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: You Are The Apple Of My Eye OST.
Daughter Of Heaven (天国的女儿) flac
Đoàn Mai Mai. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Nô Lệ Tình Yêu (爱的奴隶) flac
Thôi Tử Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
Nụ Hôn Mê Ly (迷離的吻) flac
Quảng Mỹ Vân. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Lại Với Em (留下陪我).
Nụ Cười Của Anh (你的微笑) flac
Lâm Gia An. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: F.I.R;Tạ Hựu Tuệ;Bành Tư Mẫn. Album: Produce 101 China - Tập 2 (Live Album).