Search and download songs: Gu
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 14

Koi wa Shibuyakei (恋は渋谷系) flac
IA. 2014. Japan Pop - Rock. Writer: Watanabe Shin. Album: IA/03 -VISION- (Disc 3 - WHITE).
Yuuki no Kodou (勇気の鼓動) flac
Minori Chihara. 2008. Japan Pop - Rock. Writer: Daisuke Kikuta. Album: Paradise Lost.
Kodoku na Aozora (孤独な青空) flac
Nogizaka46. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type C].
Kodoku na Aozora (孤独な青空) flac
Nogizaka46. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type D].
Cố Nhân Thán (故人叹) flac
Kiến Phong. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Nhân Thán (故人叹).
Túy Cô Chu (醉孤舟) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Túy Cô Chu (醉孤舟).
关于你的故事 flac
Diệp Huyền Thanh. 2018. Instrumental Chinese. Album: 关于你的故事.
Chiến Binh Cô Độc (孤勇者) flac
Tổ Á Nạp Tích. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chiến Binh Cô Độc (孤勇者) (Single).
Cố Thanh Hoan (故清欢) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Thanh Hoan (故清欢).
Thiên Cổ Tiếu (千古笑) flac
Kim Chí Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Luận Ai Xứng Danh Anh Hùng - Heroes (说英雄谁是英雄 网剧原声带) (OST).
Thung Lũng Cổ Tích (精灵谷) flac
Húc Nhuận Âm Nhạc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thung Lũng Cổ Tích (精灵谷).
Táng Ngọc Cốt (葬玉骨) flac
Nê Thu Niko. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Táng Ngọc Cốt (葬玉骨).
Cánh Buồm Cô Đơn (孤帆) flac
Diêu Thần. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kỳ Nghỉ Ấm Áp (假日暖洋洋 电视原声带) (OST).
Thành Cổ Tình Yêu (古城情) flac
Hứa Tiêu Nhi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thành Cổ Tình Yêu (古城情) (Single).
Cô Bé Lọ Lem (灰姑娘) flac
Bối Bối Soái. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cô Bé Lọ Lem (灰姑娘) (Single).
Canh Cổ Thâm (更鼓深) flac
Y Tiếu. 202. Chinese Pop - Rock. Album: Canh Cổ Thâm (更鼓深) (EP).
Trục Trặc Nhỏ (小故障) flac
Lôi Vũ Tâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: aGainNaGain (EP).
Puer Chee Wit Gu (เพื่อชีวิตกู) flac
TaitosmitH. 2022. Other country Pop - Rock. Album: Puer Chee Wit Gu (เพื่อชีวิตกู).
Khó Khăn Như Cũ (难如故) flac
Thái Dực Thăng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khó Khăn Như Cũ (难如故) (Single).
Chiến Binh Cô Độc (孤勇者) flac
Minto Bạc Hà Đường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Bài Hát Mỗi Thử Thách (各唱各挑战).
Cốc Vũ Thiên (谷雨天) flac
Hà Đường Nguyệt Sắc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cốc Vũ Thiên (谷雨天) (Single).
Chiếc Ô Cô Độc (孤伞) flac
Sasablue. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chiếc Ô Cô Độc (孤伞) (Single).
Xương Sắt (铮铮铁骨) flac
Various Artists. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Vô Định Cốt (无定骨) flac
Tam Thúc Thuyết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Định Cốt (无定骨) (Single).
Cố Phạm (故犯) (DJ版) flac
Giang Thần. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Cố Phạm (故犯) (EP).
Hiệp Cốt Hương (侠骨香) flac
Tam Kỳ Đạo. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hiệp Cốt Hương (侠骨香) (Single).
Khách Quê (故乡的客人) flac
Trương Di Nặc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khách Quê (故乡的客人) (Single).
Vô Định Cốt (无定骨) flac
Tam Thúc Thuyết. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vô Định Cốt (无定骨) (Single).
Đêm Cô Đơn Tôi Không Cô Đơn (孤单的夜里我不孤单) flac
Trần Hiểu Đông. Chinese Pop - Rock.
Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) flac
Alan. 2009. Japan Pop - Rock. Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Acoustic Version) flac
Alan. 2009. Japan Pop - Rock. Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
Xuân Thành Cô Hạc (Chūn Chéng Gū Hè; 春城孤鹤) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Cô Bé Lọ Lem (Cinderella; Hui Gu Niang; 灰姑娘) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Như Cố / 如故 (《周生如故》影视剧主题曲) flac
Trương Bích Thần / 張碧晨. Chinese.
Có Một Người Con Gái (You Yi Ge Gu Niang; 有一个姑娘) flac
Triệu Vy. Chinese Pop - Rock.
Lam Sắc Đích Cố Hương (蓝色的故乡; Lán Sè De Gù Xiāng) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Không San Cô Hạc (Kōng Shān Gū Hè; 空山孤鹤) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Cốc Thuỷ Hoài Hương (Gǔ Shuǐ Huái Xiāng; 谷水怀香) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Trà Hoa Lạc Cốc (Chahua Le Gu; 茶花乐谷) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Nham Cốt Hoa Hương (Yan Gu Hua Xiang; 岩骨花香) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Quỳnh Hoa Như Cố (Qiong Hua Ru Gu; 琼华如故) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2017. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới IV (茶界).
Người Cô Đơn Như Tôi (孤单的人孤单的我) flac
Lê Minh. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Sự Kinh Điển (真经典).
Bắc Bán Cầu Cô Đơn (Gu Dan Bei Ban Qiu; 孤单北半球) flac
Đồng Phi. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Thiên Chỉ Hạc (Cổ Tranh) (Qian Zhĭ Háo (Gŭ Zheng); 千纸鹤 (古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) flac
Alan. 2009. Instrumental Japanese. Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).