Search and download songs: Nu Ma Las De Limba Noastra
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 469

Người Phụ Nữ Sợ Bóng Tối (怕黑的女人) flac
Điền Chấn. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Wildflowers.
Nữ Nhi Theo Cơn Gió (Hoa Bằng Lăng; 追风的女儿) flac
Cao Thắng Mỹ. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
Người Phụ Nữ Bị Tổn Thương (伤了心的女人怎么了) flac
Tôn Lộ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Một Kiểu Tình Cảm Khác (An Another Feeling; 另一种情感).
Kiếp Sau Làm Người Phụ Nữ Của Anh (下辈子做你的女人) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nương Xinh Đẹp Phải Đi Lấy Chồng Rồi (漂亮的姑娘就要嫁人啦).
Đối Diện Đích Nữ Hài Khán Quá Lai (对面的女孩看过来) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Nữ Chiến Sĩ Vui Vẻ (快乐的女战士) flac
Various Artists. 1999. Instrumental Chinese. Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Nước Mắt Phụ Nữ Là Viên Ngọc Quý (女人的眼泪是珍珠) flac
Diệp Thiên Văn. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Quan Tâm (关心).
Không Nên Yêu Cũng Yêu (不该爱的也爱了) (Nữ Bản / 女版) flac
Mạc Tiểu Vĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Nên Yêu Cũng Yêu (不该爱的也爱了) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Mối Tình Đầu (第一次爱的人) (Nữ Bản / 女版) flac
Đới Vũ Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mối Tình Đầu (第一次爱的人) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Người Phụ Nữ Học Triết Học (学哲学的女子) flac
Phan Hồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Học Triết Học (学哲学的女子) (Single).
Tình Yêu Mà Anh Muốn (你要的爱) flac
Tiêu Mại Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Mà Anh Muốn (你要的爱) (Single).
Con Khỉ Vui Vẻ (开心的马骝) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: V.Music The Greatest Hits.
Em Sống Tốt Không (你過得好嗎) flac
Tiết Chi Khiêm. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 未完成的歌.
Ngựa Hoang Biết Bay (会飞的野马) (Live) flac
Khoả Nhi. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Khoả Nhi. Album: Sing My Song 2015 - Season 2 - Chung kết.
Tâm Tư Của Mẹ Hổ (虎妈的心思) flac
Đàm Toàn. 2015. Instrumental Chinese. Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Blast In Mongolia (疾风中的马) flac
Keji Le. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Keji Le. Album: 蒙古心弦·马头琴.
Maria My Own (我的玛丽亚) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Emotional Hawaii Vol.3 (情牵夏威夷III).
Nhất Định Phải Nhớ Rõ (一定要记得) (Nữ Bản / 女版) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Định Phải Nhớ Rõ (一定要记得) (Nữ Bản / 女版) [Single].
Thượng Đế Tạo Ra Phụ Nữ (上帝创造女人) flac
Lưu Đức Hoa. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Love In The World (人间爱).
Người Phụ Nữ Của Fumi Saimon (柴门文的女人) flac
Trần Tuệ Lâm. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Grace And Charm (CD1).
Sự Băng Lãnh Của Nữ Nhân (冰凍的女人) flac
Quảng Mỹ Vân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Khúc (心曲).
Người Phụ Nữ Đồng Hành Cùng Anh Trong Mơ (陪你做梦的女人) flac
Từ Tịnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Phụ Nữ Đồng Hành Cùng Anh Trong Mơ (陪你做梦的女人) (Single).
Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Vương Đại Mao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Nu flac
DJ Project. Other country Pop - Rock. Writer: DJ Project.
Người Phụ Nữ Bị Tổn Thương (伤了心的女人怎么了) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Audiophile AQCD No 2 (Giọng Nữ Thử Âm).
Người Phụ Nữ Không Muốn Về Nhà (不想回家的女人) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
Kiếp Sau Làm Người Phụ Nữ Của Anh (下辈子做你的女人) flac
Long Mai Tử. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开).
Thiếu Nữ Hy Lạp Bên Hồ Ước Nguyện (许愿池的希腊少女) flac
Thái Y Lâm. Chinese Pop - Rock.
Kiếp Sau Làm Người Phụ Nữ Của Anh (下辈子做你的女人) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Bảy Năm (七年之痒) (CD2).
Sự Lạnh Lùng Của Nữ Nhân (冰凍的女人) flac
Quảng Mỹ Vân. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lại Mùa Xuân (留住春天).
Sự Dịu Dàng Của Nữ Sinh Mười Bảy (十七歲女生的溫柔) flac
Lý Tông Thịnh. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Có Lời Muốn Nói (我有話要說).
Tâm Sự Của Người Phụ Nữ (女人的心事) flac
Ngọc Linh. 2022. Instrumental English. Album: Tâm Sự Của Người Phụ Nữ (女人的心事) (EP).
Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Tôn Nghệ Kỳ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Nụ Hôn Quá Chân Thật (吻得太逼真) flac
Ngải Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Quá Chân Thật (吻得太逼真) (Single).
Butai Shoujo Kokoe (舞台少女心得) flac
Starlight Kukugumi. 2017. Instrumental Japanese. Album: PROLOGUE -Star Divine- (プロローグ -Star Divine-).
Cô Nàng Dễ Thương (灿烂女孩) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Proud Of You (挥着翅膀的女孩) flac
Joey Yung. Chinese Pop - Rock.
Nụ Cười Tuyệt Vọng (绝望的笑容) flac
Lưu Đức Hoa. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Dịu Dàng Ấm Áp (暖暖柔情).
Woman In Love (被爱的女人) (String Version) flac
Coco Lee. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Woman In Love.
Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて) flac
Misato Aki. 2006. Japan Pop - Rock. Writer: Shinya Saito;Daisuke Kato. Album: Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて).
Nụ Cười Của Em (你的微笑) flac
Hoàn Tử Tây. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Nụ Cười Của Anh (你的微笑) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Cười Của Anh (你的微笑) (Single).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩) flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Nhớ Nụ Cười (记得要微笑) flac
Tiêu Á Hiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 不解釋親吻 / Shut Up & Kiss Me / Đừng Nói Hãy Hôn Em.
Nụ Cười Của Anh (你的微笑) flac
Trần Tử Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Về Cô Ấy (关于她) (EP).
Butai Shoujo Kokoe (舞台少女心得) flac
Starlight Kukugumi. 2017. Japan Pop - Rock. Album: PROLOGUE -Star Divine- (プロローグ -Star Divine-).
Nụ Cười Tuyệt Vọng (绝望的笑容) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thuý.
Bông Hoa Nụ Cười (花的微笑) flac
ShiJin. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Melody Of The Night.
Cô Gái Dễ Thương (可爱女人) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.