Search and download songs: Nu Stander Landen i Våde
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Khoảnh Khắc Đẹp Nhất (最美的瞬间) (Nữ Bản / 女版) flac
Đàn Miên Hoa Đích Tiểu Hoa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khoảnh Khắc Đẹp Nhất (最美的瞬间) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Ai Hiểu Nỗi Đau Của Em (谁懂我的苦) (Nữ Bản / 女版) flac
Liêu Vĩ Giám. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ai Hiểu Nỗi Đau Của Em (谁懂我的苦) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Người Phụ Nữ Học Triết Học (学哲学的女子) flac
Phan Hồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Phụ Nữ Học Triết Học (学哲学的女子) (Single).
Người Phụ Nữ Sợ Bóng Tối (怕黑的女人) flac
Điền Chấn. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Wildflowers.
Nữ Nhi Theo Cơn Gió (Hoa Bằng Lăng; 追风的女儿) flac
Cao Thắng Mỹ. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
Người Phụ Nữ Bị Tổn Thương (伤了心的女人怎么了) flac
Tôn Lộ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Một Kiểu Tình Cảm Khác (An Another Feeling; 另一种情感).
Kiếp Sau Làm Người Phụ Nữ Của Anh (下辈子做你的女人) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nương Xinh Đẹp Phải Đi Lấy Chồng Rồi (漂亮的姑娘就要嫁人啦).
Đối Diện Đích Nữ Hài Khán Quá Lai (对面的女孩看过来) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Nữ Chiến Sĩ Vui Vẻ (快乐的女战士) flac
Various Artists. 1999. Instrumental Chinese. Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Nước Mắt Phụ Nữ Là Viên Ngọc Quý (女人的眼泪是珍珠) flac
Diệp Thiên Văn. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Quan Tâm (关心).
Không Nên Yêu Cũng Yêu (不该爱的也爱了) (Nữ Bản / 女版) flac
Mạc Tiểu Vĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Nên Yêu Cũng Yêu (不该爱的也爱了) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Mối Tình Đầu (第一次爱的人) (Nữ Bản / 女版) flac
Đới Vũ Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mối Tình Đầu (第一次爱的人) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Người Phụ Nữ Học Triết Học (学哲学的女子) flac
Phan Hồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Học Triết Học (学哲学的女子) (Single).
Nuit De Baise I flac
Yelle. 2014. France Dance - Remix. Album: Complètement Fou.
V'yuga (Вьюга) flac
Anklav Snov. 2015. Other country Pop - Rock. Album: To, Chego Ne Vernut' Nikogda.
V Parku, V Herně flac
Dalibor Janda. 1987. Other country Pop - Rock. Album: Kde Jsi?.
Người Phụ Nữ Bị Tổn Thương (伤了心的女人怎么了) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Audiophile AQCD No 2 (Giọng Nữ Thử Âm).
Người Phụ Nữ Không Muốn Về Nhà (不想回家的女人) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
Kiếp Sau Làm Người Phụ Nữ Của Anh (下辈子做你的女人) flac
Long Mai Tử. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开).
Thiếu Nữ Hy Lạp Bên Hồ Ước Nguyện (许愿池的希腊少女) flac
Thái Y Lâm. Chinese Pop - Rock.
Kiếp Sau Làm Người Phụ Nữ Của Anh (下辈子做你的女人) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Bảy Năm (七年之痒) (CD2).
Sự Lạnh Lùng Của Nữ Nhân (冰凍的女人) flac
Quảng Mỹ Vân. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lại Mùa Xuân (留住春天).
Sự Dịu Dàng Của Nữ Sinh Mười Bảy (十七歲女生的溫柔) flac
Lý Tông Thịnh. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Có Lời Muốn Nói (我有話要說).
Tâm Sự Của Người Phụ Nữ (女人的心事) flac
Ngọc Linh. 2022. Instrumental English. Album: Tâm Sự Của Người Phụ Nữ (女人的心事) (EP).
Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Tôn Nghệ Kỳ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Cô Gái Đuổi Gió (追风的女孩) flac
Cao Thắng Mỹ. Chinese Pop - Rock.
Nụ Cười Cuối Cùng (最后的微笑) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Cánh Tình Yêu Bị Tổn Thương (爱的翅膀受了伤).
Nụ Hôn Quá Chân Thật(吻得太逼真) flac
Trương Kính Hiên. Chinese Pop - Rock.
Herd's Daughter (追风的女儿) flac
Trần Duyệt. 1999. Instrumental Chinese. Album: Touching Dizi (情竹).
Silly Woman Clothes (傻女的新衣) flac
Trần Tuệ Nhàn. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Loving Knot (情意结).
Woman In Love (被爱的女人) flac
Coco Lee. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Woman In Love.
Người Tình Của Anh (你的女人) flac
Vệ Lan. Chinese Pop - Rock. Album: Love Diaries.
Nụ Cười Vĩnh Hằng (永远的微笑) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Cô Gái Đánh Đàn (弹琴的女孩) flac
Tề Dự. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: You Are All My Memory (你是我所有的回忆).
Nụ Cười Mê Người (迷人的笑) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Nụ Cười Ngày Mai (明天的微笑) flac
Lương Tịnh Như. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD2.
Cô Nàng Tai Tiếng (緋聞中的女人) flac
Mai Diễm Phương. 1986. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Hiro Nagasawa;Lời;Lâm Chấn Cường. Album: Yêu Nữ (妖女).
你的浅笑 / Nụ cười của em flac
Lữ Phương. Vietnamese Pop - Rock.
Nụ Hôn Mong Manh (易碎的吻) (Live) flac
Vương Nguyên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: 「Sớm Tối」 Vương Nguyên 20 Tuổi Một Ngày ONLINE·LIVE (「朝暮」王源20岁的一天ONLINE·LIVE辑).
Quy Tắc Của Quý Cô (女士的法则) flac
Hứa Hinh Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quy Tắc Của Quý Cô - Lady Of Law (女士的法则 影视原声专辑) (OST).
Nụ Hôn Quá Chân Thật (吻得太逼真) flac
Ngải Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Quá Chân Thật (吻得太逼真) (Single).
Butai Shoujo Kokoe (舞台少女心得) flac
Starlight Kukugumi. 2017. Instrumental Japanese. Album: PROLOGUE -Star Divine- (プロローグ -Star Divine-).
Cô Nàng Dễ Thương (灿烂女孩) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Proud Of You (挥着翅膀的女孩) flac
Joey Yung. Chinese Pop - Rock.
Nụ Cười Tuyệt Vọng (绝望的笑容) flac
Lưu Đức Hoa. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Dịu Dàng Ấm Áp (暖暖柔情).
Woman In Love (被爱的女人) (String Version) flac
Coco Lee. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Woman In Love.
Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて) flac
Misato Aki. 2006. Japan Pop - Rock. Writer: Shinya Saito;Daisuke Kato. Album: Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて).
Nụ Cười Của Em (你的微笑) flac
Hoàn Tử Tây. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).