×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Quang Đích Chiến Dịch 《光的战役》
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
418
Có Các Anh Nơi Tuyến Đầu Chống Dịch
flac
Various Artists.
2020.
Vietnamese
Bolero.
Album: Vì Nơi Ấy Có Anh.
Mạc Danh Đích Lệ (莫名的泪)
flac
Đàm Vịnh Lân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạc Danh Đích Lệ (莫名的泪) (Single).
Long Đích Quật Khởi (龙的崛起)
flac
F.I.R.Phi Nhi Nhạc Đoàn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Long Đích Quật Khởi (龙的崛起) (Single).
Túc Địch Thân Khải (宿敌亲启)
flac
Mua Ớt Cũng Dùng Phiếu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Túc Địch Thân Khải (宿敌亲启) ("侍神令"Thị Thần Lệnh OST) (Single).
Bất Tán Đích Hoa (不散的花)
flac
Linh Diên Yousa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Tán Đích Hoa (不散的花) (Single).
Hạ Mạt Đích Hồi Ức 《夏末的回忆》
flac
Hàn Tuyết.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiêu Tuyết 《飘雪》.
Thượng Câu Đích Ngư (上鉤的魚)
flac
Dương Linh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thượng Câu Đích Ngư (上鉤的魚) (Single).
Mộng Đích Phi Thuyền (梦的飞船)
flac
Hoàng Văn Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mộng Đích Phi Thuyền (梦的飞船) (EP).
Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间)
flac
Trần Thuỵ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间) (EP).
Vô Danh Đích Viễn Phương (无名的远方)
flac
Dụ Ngôn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vô Danh Đích Viễn Phương (无名的远方) (Single).
Bi Thương Đích Lạc Diệp (悲伤的落叶)
flac
Lưu Chấn Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bi Thương Đích Lạc Diệp (悲伤的落叶) (Single).
Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋)》
flac
Hàn Tuyết.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2003-2004 Tựu Thị Chủ Đề Ca Siêu Hợp Tập (2003-2004 就是主题歌超合辑).
Canh Hảo Đích Quy Túc (更好的归宿)
flac
Mộng Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Canh Hảo Đích Quy Túc (更好的归宿) (Single).
Thủy Trung Đích Phong Tranh (水中的风筝)
flac
Ôn Cách Hoa Sinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Liệt Đích Đậu Giáp (不裂的豆荚) (Thượng / 上) (EP).
A Lý San Đích Cô Nương (Địch Tử) (A Lĭ Shan De Gu Niáng (Dí Zi); 阿里山的姑娘 (笛子))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Tu Đáp Đáp Đích Mân Côi Tĩnh Thiểu Thiểu Đích Khai (羞答答的玫瑰静悄悄的开)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Đặc Biệt Đích Ái Cấp Đặc Biệt Đích Nễ (Tè Bié De Ài Gěi Tè Bié De Nǐ; 特别的爱给特别的你)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (容易受伤的女人(萨克斯))
flac
Tát Khắc Tư.
Instrumental
Chinese.
Vinh Quang Của Chiến Trường (荣耀的战场)
flac
R1SE.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Toàn Chức Cao Thủ OST (全职高手) EP.
Vinh Quang Của Chiến Trường (荣耀的战场)
flac
R1SE.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Toàn Chức Cao Thủ OST (全职高手) EP.
Pháo Hoa Chóng Tàn (Yên Hoa Dịch Lãnh) (煙花易冷)
flac
Lâm Chí Huyễn.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Pháo Hoa Chóng Tàn (煙花易冷) (Single).
Mộng Đích Sí Bàng Thụ Liễu Thương (梦的翅膀受了伤)
flac
Tưởng Tuyết Nhi.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Who Care About The Tears I Shed.
Hoả Lạt Đích Tình Ca (火辣辣的情歌)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phượng Hoàng Bay (凤凰飞).
Kháp Tự Nễ Đích Ôn Nhu (恰似你的温柔)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Mông Na Lệ Toa Đích Nhãn Lệ (蒙娜丽莎的眼泪)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Thuỷ Biên Đích Lý Hoàn (Shuĭ Bian De Lĭ Wán; 水边的李纨)
flac
Miao Xiaozheng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Phiêu Lạc Đích Nghênh Xuân (Piao Luò De Yíng Chun; 飘落的迎春)
flac
Miao Xiaozheng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Hương Giản Đích Xảo Tả (Xiang Xiàn De Qiăo Jiĕ; 乡间的巧姐)
flac
Miao Xiaozheng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Geboren Um Dich Zu Lieben; Wovon Träumst Du; Wollte Mich Ändern
flac
Gilbert.
2016.
Other country
Dance - Remix.
Album: Der Deutsche Hitmix - Die Party.
Đối Diện Đích Nữ Hài Khán Quá Lai (对面的女孩看过来)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Đông - Plum.
Lục Diệp Đối Căn Đích Tình Ý (绿叶对根的情意)
flac
Zhang Yi.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String.
Seele Der Ferne; Ich Heb Das Glas; Ohne Dich Ist Alles Doof
flac
Nico Gemba.
2016.
Other country
Dance - Remix.
Album: Der Deutsche Hitmix - Die Party.
Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (DJ Vương Hạ Bản / DJ王贺版)
flac
Hải Lai A Mộc.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (EP).
Tam Sắc Cẩn Đích Hoa Ngữ (三色堇的花语)
flac
Kiều Hân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Ngữ Phú (嫣语赋 影视原声带) (OST).
Bất Hảo Đích Dự Cảm (Thuần Âm Lạc) (不好的预感(纯音乐))
flac
Trần Trí Dật.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Nhĩ Đích Nhất Giang Xuân Thủy (你的一江春水)
flac
Lâm Bảo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhĩ Đích Nhất Giang Xuân Thủy (你的一江春水) (Single).
Phong Trung Đích Thủy Hoa Nhụy (风中的水花蕊)
flac
Lý Dực Quân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Trung Đích Thủy Hoa Nhụy (风中的水花蕊) (Single).
Kẻ Săn Đêm (夜行动物) (Chủ Dịch Bản / 主役版)
flac
Mã Chính Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kẻ Săn Đêm (夜行动物) (Chủ Dịch Bản / 主役版) (Single).
Mê Luyến Phi Điểu Đích Ngư (迷恋飞鸟的鱼)
flac
Nhậm Thư Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mê Luyến Phi Điểu Đích Ngư (迷恋飞鸟的鱼) (Single).
Mê Luyến Phi Điểu Đích Ngư (迷恋飞鸟的鱼)
flac
Nhậm Thư Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mê Luyến Phi Điểu Đích Ngư (迷恋飞鸟的鱼) (Single).
The Dead Vow (Thệ Khứ Đích Nặc Ngôn; 逝去的诺言)
flac
Wu Qian.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: The March Of Floral Spring (烟花三月 Yên Hoa Tam Nguyệt).
Vị Đạo (Trường Địch) (Wèi Dào (Cháng Dí); 味道 (长笛))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Thải Tân Lang (Địch Tử) (Căi Bin Láng (Dí Zi); 采槟榔 (笛子))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Endless Mercy (Vô Tận Đích Từ Bi; 无尽的慈悲)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Each Leaf Has A Life (Nhất Diệp Nhất Bồ Đề; 一叶一菩提).
Thệ Khứ Đích Nặc Ngôn (Shì Qù De Nuò Yán; 逝去的诺言)
flac
Funa.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Hoả Hồng Đích Muội Muội (火红的妹妹) (DJ阿先 Dance Remix)
flac
Tiếu Lượng.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Nguyệt Lượng Đại Biểu Ngã Đích Tâm (月亮代表我的心)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Weil Es Dich Gibt; Das Kleine Haus Am Meer; Keine Küsst Wie Du
flac
Amigos.
2016.
Other country
Dance - Remix.
Album: Der Deutsche Hitmix - Die Party.
Ngủ Một Chút Đi Anh (Việt Nam Quyết Thắng Đại Dịch)
flac
Nguyễn Sơn Khánh.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tô Văn.
Album: Ngủ Một Chút Đi Anh (Việt Nam Quyết Thắng Đại Dịch) (Single).
Xuân Thiên Đích Lễ (Gifts Of Springtime; 春來發幾)
flac
Various Artists.
2015.
Instrumental
Chinese.
«
5
6
7
8
9
»