Search and download songs: Shao Shin
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 75

Hoa Mẫu Đơn (一枝芍药) flac
Uông Minh Thuyên. 1975. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Wrangler Boy (牧马少年) flac
Ô Lan Thác Á. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: I'm Here In Tibet.
Shōjo tenshin! (少女転身!) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Shōjo no natsuyasumi (少女の夏休み) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Lang Thiếu Niên (狼少年) flac
Typhoon Teens. 2019. Instrumental Chinese. Album: V5.
Farewell, My Lad (再见, 少年) flac
Lương Tịnh Như. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Farewell, My Lad (再见, 少年) ("再见, 少年"Tạm Biệt, Thời Niên Thiếu OST) (Single).
Thiếu Vô Ưu (少无忧) flac
Phạn Tư Tư. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Vô Ưu (少无忧).
Thiếu Hiệp Thuyết (少侠说) flac
Chỉ Tiêm Tiếu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Hiệp Thuyết (少侠说).
Shinkai Shoujo (深海少女) flac
Morfonica. 2021. Japan Pop - Rock. Album: BanG Dream! Girl Band Party Cover Vocaloid Collection (ガルパ ボカロカバーコレクション) [CD 1].
Thiêu Bất Tận (烧不尽) flac
Bách Lộc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiêu Bất Tận (烧不尽) (Single).
Thiếu Niên Thán (少年叹) flac
Lâm Khải Đắc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Thán (少年叹) (Single).
Thiếu Niên Lang (少年郎) flac
Bành Quân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Lang (少年郎) (Single).
Em Có Yêu Như Ngày Hôm Qua (Shin x HHD Remix) flac
Thi. 2021. Vietnamese Dance - Remix. Album: Em Có Yêu Như Ngày Hôm Qua.
My Dear (Shao Nian Wei Te De Fan Nao; 少年維特的煩惱) flac
Dương Thừa Lâm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Wishing For Happiness.
Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪) flac
Vu Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪) (Single).
Bao Nhiêu Ân Tình Là Bấy Nhiêu Nước Mắt (多少柔情多少泪) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Bao Nhiêu Tình Bấy Nhiêu Nước Mắt (多少柔情多少淚) flac
Lam Tâm Mi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Sống Chợ Đêm.
天竺少女; Tiān zhú shào nǚ; Thiếu Nữ Thiên Trúc flac
Feng Ti Mo. Chinese Pop - Rock.
Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪) flac
Vu Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bao Nhiêu Bi Thương Bao Nhiêu Nước Mắt (多少伤悲多少泪) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Bao Nhiêu Bình Minh Bao Nhiêu Hoàng Hôn (多少黎明多少黄昏) flac
Đặng Lệ Quân. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Mĩ Lệ(爱情更美丽).
Missing One Person (Shao Le Yi Ge Ren; 少了一个人) flac
S.H.E. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Shero.
Bao Nhiêu Bình Minh Và Hoàng Hôn (多少黎明多少黄昏裡) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD22).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
君が死んでも許してあげるよ (Kimi ga Shin demo Yurushite Ageru yo / I'll Forgive You Even if You Die) flac
Hatsune Miku. 2012. Japan Dance - Remix. Writer: Kikuo. Album: Kikuo Miku 2 (きくおミク2).
Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志) flac
Chu Thâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志) (Single).
Butai Shoujo Taisou (舞台少女体操) flac
Starlight Kukugumi. 2019. Instrumental Japanese. Album: Star Diamond.
Butai Shoujo Taisou (舞台少女体操) flac
Starlight Kukugumi. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Star Diamond.
Hoa Hồng Thiếu Niên (玫瑰少年) flac
Ngũ Nguyệt Thiên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Hồng Thiếu Niên (玫瑰少年) Single.
Phật Hệ Thiếu Nữ (佛系少女) flac
Phùng Đề Mạc. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Phật Hệ Thiếu Nữ (佛系少女).
Thiếu Nữ Thiên Trúc (天 竺少女) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Tranh Và Đồng Lệ (古筝与童丽的故事).
Shoujo ni wa Modorenai (少女には戻れない) / Goninbayashi flac
Keyakizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Masshirona Mono wa Yogoshitaku Naru (真っ白なものは汚したくなる) Type-A DISC2.
At Least You Have (至少还有你) flac
Rong Zheng. 2005. Instrumental Chinese. Album: Chinese Bamboo Flute.
Chiến Sĩ Thiếu Nữ (美少女战士) flac
Thang Bảo Như. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD6.
Cháy Đi Thanh Xuân (燃烧吧青春) flac
Hà Khiết. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Nữ Toàn Phong OST.
Trao Trọn Thời Niên Thiếu (致少年時代) flac
Cổ Cự Cơ. 2014. Instrumental Chinese. Album: Trao Trọn Thời Niên Thiếu (致少年時代) (EP).
Anh Hùng Thiếu Lâm (少林英雄) flac
Nghê Hồng Khiết. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Hùng Thiếu Lâm (少林英雄).
Zetsumetsu Kurokami Shoujo (絶滅黒髪少女) flac
NMB48. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi.
Lời Nói Thiếu Nữ (少女宣言) flac
Lưu Tích Quân. Chinese Pop - Rock. Album: Vườn Hoa Tình Yêu (爱情花园).
Thiếu Lâm Anh Hùng (少林英雄) flac
Vu Vinh Quang. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Lâm Anh Hùng (少林英雄).
Thiếu Niên Yêu Cô Nương (少年爱姑娘) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD23).
Bishoujo Mokushiroku (美少女黙示録) flac
Bakusute Sotokanda Icchoume. 2014. Japan Pop - Rock. Album: The Produce (ザ・プロデュース).
Magical Girl Eudaemonics (魔法少女幸福論) flac
Hatsune Miku. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Tohma;toi;ryuusee. Album: Vocaloid Ultra Best -memories- (VOCALOID 超BEST -memories-).
Set Fire To The Island (火燒島) flac
Chthonic. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Bú-Tik (Taiwanese Version).
Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) flac
Watarirouka Hashiritai 7. 2012. Instrumental Japanese. Album: Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) (10th Single).
Thiếu Niên Thời Đại (少年时代) flac
TNT. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Thời Đại (少年时代) (Single).
Cô Nàng Mọng Nước (多肉少女) flac
Triệu Chỉ Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nàng Mọng Nước (多肉少女) (Single).
Hướng Đi Thiếu Niên (冲吧少年) flac
Lại Quán Lâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Quấy Rầy Tôi Học Tập OST (别想打扰我学习 影视原声带) (EP).
Cửu Châu Thiếu Niên Du (九州少年游) flac
Tiền Chính Hạo. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Châu Thiếu Niên Du (九州少年游) Single.