Search and download songs: Shao Shin
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 75

Tuổi Trẻ Không Suy Nghĩ (少年无所思) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tuổi Trẻ Không Suy Nghĩ (少年无所思) (Single).
Ánh Mặt Trời Thiếu Niên (阳光少年) flac
Vương Vận Vận. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Thư Quạ Đen Và Tiên Sinh Thằn Lằn (乌鸦小姐与蜥蜴先生 影视原声带) (OST).
Thiếu Niên Hữu Mộng (少年有梦) flac
UNINE Diêu Minh Minh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thư Sinh Xinh Đẹp OST (漂亮书生 网络剧原声带).
Thi Quyển Thiếu Niên (诗卷少年) flac
Ngạo Hàn Đồng Học. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thi Quyển Thiếu Niên (诗卷少年).
Niềm Vui Của Tuổi Trẻ (年少的欢喜) flac
Trương Tinh Đặc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Niềm Vui Của Tuổi Trẻ (年少的欢喜) (Single).
Thời Thiếu Niên (少年之时) (Live) flac
An Địch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 2 (创造营2021 第二期).
Cô Nàng Mọng Nước (多肉少女) flac
Triệu Chỉ Đồng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cô Nàng Mọng Nước (多肉少女) (Single).
Thiếu Niên Giang Hồ (少年江湖) flac
Tiểu Hồn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Giang Hồ (少年江湖) (Single).
Bungaku Shoujo Insane (文学少女インセイン / Literature Girl Insane) flac
Kagamine Rin. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Karasu Yasabou. Album: V♥25 -Exclamation-.
Young Girl Of India 天竺少女 flac
Tong Li 童麗. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Dialogue VII 對話 Vll 古箏與童麗的故事 (2022 Version).
Thiếu Niên Vô Dạng (少年无恙) flac
Châu Bút Sướng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Lai (剑来 广播剧同名原声专辑) (OST).
Nếu Thiếu Niên Động Tâm (若少年心动) flac
Chân Nhụy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Thiếu Niên Động Tâm (若少年心动) (Single).
Nhất Khởi Niên Thiếu (一起年少) flac
Chu Khang Hạo Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chúng Ta Như Tinh Hà Rực Rỡ - Almost Famous (星河璀璨的我们 网剧原声专辑) (OST).
Hùng Sư Thiếu Niên (雄狮少年) flac
Diêm Vĩnh Cường. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Thời Xưa Niên Thiếu (旧时年少) (Live) flac
Miên Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 11 (为歌而赞第二季 第11期).
Hùng Sư Thiếu Niên (雄狮少年) flac
Loan Tuệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Thiếu Niên Nơi Đây (此间少年) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Nơi Đây (此间少年) ("俑之城"Tượng Chi Thành OST) (Single).
Nếu Thiếu Niên Động Tâm (若少年心动) flac
Chân Nhụy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nếu Thiếu Niên Động Tâm (若少年心动) (Single).
Cả Đời Thiếu Niên (一生少年) flac
Vương Hiếu Thiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cả Đời Thiếu Niên (一生少年) (Single).
Bạch Mã Thiếu Niên (白马少年) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Mã Thiếu Niên (白马少年) (Single).
Thiếu Niên Thúc Ngựa (策马正少年) flac
Tiêu Chiến. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đấu La Đại Lục OST (斗罗大陆 电视剧原声专辑) (EP).
Niên Thiếu Hữu Vi (年少有為) flac
Lý Vinh Hạo. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Vinh Hạo. Album: Tai (耳朵).
Thiếu Nữ Phiền Phức (麻烦少女) flac
Dương Siêu Việt. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 6 (Live Album).
Bạch Y Thiếu Niên (白衣少年) flac
Hứa Thi Nhân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Y Thiếu Niên (白衣少年) (Single).
Cổ Phong Thiếu Niên (古风少年) flac
Tịch Âm Xã. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cổ Phong Thiếu Niên (古风少年) (Single).
Cổ Phong Thiếu Niên (古风少年) flac
Tịch Âm Xã. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cổ Phong Thiếu Niên (古风少年) (Single).
Cô Gái Hoang Tưởng (偏执少女) flac
Mạch Tiểu Đâu. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Gái Hoang Tưởng (偏执少女).
Butai Shoujo Kokoe (舞台少女心得) flac
Starlight Kukugumi. 2017. Japan Pop - Rock. Album: PROLOGUE -Star Divine- (プロローグ -Star Divine-).
Hoa Mẫu Đơn Nở Rộ (白芍花开) flac
Trương Bích Thần. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Mẫu Đơn Nở Rộ (白芍花开) EP.
Thiếu Nữ Thiên Trúc (天 竺少女) flac
Various Artists. 1986. Chinese Pop - Rock. Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Shinkai Shoujo (深海少女) (Deep Sea Girl) flac
Hatsune Miku. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Yuuyu-P. Album: Hatsune Miku 5th Anniversary Best ~memories~ (初音ミク 5thバースデー ベスト ~memories~).
Thời Niên Thiếu Nông Nổi (年少轻狂) flac
Trương Bích Thần. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Niên Thiếu Nông Nổi (年少轻狂).
Bạn Từng Là Thiếu Niên (你曾是少年) flac
S.H.E. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bạn Từng Là Thiếu Niên (你曾是少年) Single.
At Least There's You (至少还有你) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) (CD1).
Tuổi Trẻ Có Em (年少有你) flac
Lý Dịch Phong. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Mộ Thiếu Ngải Bi Khúc (慕少艾悲曲) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Powerful Boy (Zenryoku Shounen; 全力少年) flac
Daesung. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Ohashi Takuya;Tokida Shintaro. Album: D'scover.
Kyodai Shoujo (巨大少女) (Gigantic Girl) flac
39+1m. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: 40mP. Album: 39+1m.
真夏と少年の天ノ川戦争 flac
Hatsune Miku, IA. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Orangestar. Album: Mikansei Eight Beats - 未完成エイトビーツ.
Chí Ít Cũng Yêu Thương (至少爱) flac
Lương Tịnh Như. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
The Girl Who Leapt Present (今をかける少女) flac
40Meter-P. Japan Pop - Rock. Writer: 40Meter-P. Album: 今をかける少女.
Chí Ít Còn Có Em (至少還有你) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Hijitsuzai Shounen wa Nemuranai (非実在少年は眠らない) flac
Hatsune Miku. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: moff. Album: IA/02 -COLOR- (DISC 03 - Yellow Side).
Sono shōjo, kyōjin ni tsuki (その少女、強靭につき) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Năm Ấy · Niên Thiếu (那年·年少) flac
Tống Vũ Ninh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Ấy · Niên Thiếu (那年·年少) (Single).
刮目!魔法少女まじかる☆リーン -instrumental- flac
Sumire Uesaka. Japan Pop - Rock. Album: Isekai wa Smartphone to Tomo ni Character Song Vol. 3.
Cô Gái Hoang Tưởng (偏执少女) flac
Mạch Tiểu Đâu. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cô Gái Hoang Tưởng (偏执少女).
23ji no Shunrai Shojo (23時の春雷少女) flac
Akari Kito. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Style.
Thiếu Niên Anh Hùng (少年英雄) flac
Hồng Cách Cách. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Anh Hùng (少年英雄).