×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shao Shin
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
75
Tương Tư Thiếu Hữu (相思少有)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Tạm Biệt, Thiếu Niên (再见, 少年)
flac
Phùng Đề Mạc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Biệt, Thiếu Niên (再见, 少年) ("嗨, 大学""Hi, University OST) (Single).
Kinh Hồng Kháp Thiếu Niên (惊鸿恰少年)
flac
Chỉ Tiêm Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng Kháp Thiếu Niên (惊鸿恰少年) (EP).
Thiếu Niên Cuồng Phong (风疯少年)
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Cuồng Phong (风疯少年) (Single).
Thiếu Niên Cuồng Phong (风疯少年)
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Cuồng Phong (风疯少年) (Single).
Niên Thiếu Vô Tà (年少无邪)
flac
Trần Lập Nông.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Xích Hồ Thư Sinh OST (赤狐书生 影视原声带) (EP).
Sơn Thành Thiếu Niên (山城少年)
flac
Chu Tinh Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Thành Thiếu Niên (山城少年) (Single).
Đường Cung Thiếu Nữ (唐宫少女)
flac
SING Nữ Đoàn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đường Cung Thiếu Nữ (唐宫少女) (Single).
Thiếu Niên Bất Lương (不良少年)
flac
Lil Ghost Tiểu Quỷ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: DEADLINE (EP).
Thiếu Nữ Ngày Nắng (晴天少女)
flac
Morerare.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Nữ Ngày Nắng (晴天少女) (Single).
Chủng Thảo Thiếu Nữ (种草少女)
flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chủng Thảo Thiếu Nữ (种草少女) (Single).
Thiếu Niên Làm Việc (打工少年)
flac
Loan Tuệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Thiếu Niên Và Mùa Hoa (少年与花季)
flac
Pikachu Đa Đa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Và Mùa Hoa (少年与花季) (Single).
Hoa Lạc Tri Đa Thiểu (花落知多少)
flac
Liễu Ngạn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Lạc Tri Đa Thiểu (花落知多少) (Single).
Thiếu Nữ Ngày Nắng (晴天少女)
flac
Morerare.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Nữ Ngày Nắng (晴天少女) (Single).
Bạch Mã Thiếu Niên (白马少年)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bạch Mã Thiếu Niên (白马少年) (Single).
Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年)
flac
Vương Tĩnh Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年).
Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女)
flac
Lý Linh Ngọc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女) (Single).
Khí Phách Thời Thiếu Niên (意气趁年少)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử (国子监来了个女弟子 网剧原声带) (OST).
Thiếu niên Như Cũ (少年如故)
flac
R1SE.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu niên Như Cũ (少年如故) Single.
Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志)
flac
Chu Thâm.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志) (Single).
Cửu Châu Thiếu Niên Du (九州少年游)
flac
Tiền Chính Hạo.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cửu Châu Thiếu Niên Du (九州少年游) Single.
Asu No Yozora Shoukaihan (アスノヨゾラ哨戒班)
flac
Afterglow.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Girls Band Party! Cover Collection Vol.1 (バンドリ! ガールズバンドパーティ! カバーコレクション Vol.1).
Butai Shoujo Kokoe (舞台少女心得)
flac
Starlight Kukugumi.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: PROLOGUE -Star Divine- (プロローグ -Star Divine-).
Năm Tháng Nóng Bỏng (歲月燃燒)
flac
Thảo Mãnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Thuyết Tiến Hoá Thiếu Nữ (少女进化论)
flac
SNH48 Team HII.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguồn Động Lực (源动力).
Không Thể Quên (聚少离别多)
flac
Lưu Phương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Liên Khúc: 经典老歌串烧
flac
Vương Tuấn Khải.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Tuấn Khải Tuổi 18 Karry On (王俊凯18岁Karry On) Live.
Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!)
flac
Watarirouka Hashiritai 7.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) (10th Single).
Chí Thiểu Hoàn Hữu Nễ (至少还有你)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Ngổn Ngang Tâm Sự (心事知多少)
flac
Đặng Lệ Quân.
1980.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Bên Dòng Nước (在水一方).
Anh Ở Tiền Đồn (君在前哨)
flac
Đặng Lệ Quân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD2).
Chí Thiểu Hoàn Hữu Nễ (至少还有你)
flac
Daridan.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Listen To Beautiful Music II.
Atto Iu Ma No Shoujo (あっという間の少女)
flac
SKE48.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Kiss Datte Hidarikiki (キスだって左利き) (10th Single).
Cô Gái Và Biển Khơi (少女与海)
flac
Hoắc Tôn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn;Điền Mịch;Cam Thế Giai.
Album: Cô Gái Và Biển Khơi (少女与海).
Hàn Nha Thiếu Niên (寒鸦少年) (Live)
flac
Hoa Thần Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 1 (歌手·当打之年 第1期).
Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて)
flac
Misato Aki.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Shinya Saito;Daisuke Kato.
Album: Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて).
Kakushite shōjo wa shigen shita (かくして少女は始原した)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Girls' Prison (Shōjo No Ori; 少女の檻)
flac
Odiakes.
2002.
Instrumental
Japanese.
Album: Kanon Original Soundtrack.
Shōjo wa tokini fukakaidearu (少女は時に不可解である)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Shōjo no kozeriai (少女の小競り合い)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
A Youth Like You (少年如你)
flac
Nhậm Gia Luân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Thập Nhị·Lập (三十二·立).
Kaiigoroshi No Shounen (怪異殺しの少年)
flac
Haneoka Kei.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Owarimonogatari Music Collection II.
Thời Gian Thiếu Niên (时光少年)
flac
Hồ Hạ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Và Thời Niên Thiếu Của Tôi OST (我和我的时光少年 网剧影视原声专辑) (OST).
Thiêu Đốt Đôi Mắt Anh (燒毀我眼睛)
flac
Trương Quốc Vinh.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Virgin snow.
Thiếu Niên Của Gió (带风的少年)
flac
Hoàng Tử Thao.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Của Gió (带风的少年) (Single).
Năm Ấy Niên Thiếu (那年年少)
flac
Lý Viên Kiệt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Ấy • Niên Thiếu (那年•年少).
Thiếu Nữ Thiên Trúc (天竺少女) (DjPad)
flac
DjPad Tử.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thiếu Nữ Thiên Trúc (天竺少女) (Single).
Cháy Lên Nào Tuổi Trẻ (燃烧吧青春)
flac
INTO1.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cháy Lên Nào Tuổi Trẻ (燃烧吧青春) ("新兵请入列"Tân Binh Mời Nhập Ngũ OST) (Single).
Niên Thiếu Bất Tri Tích (年少不知惜)
flac
Ngạo Tuyết.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Niên Thiếu Bất Tri Tích (年少不知惜).
«
5
6
7
8
9
»