×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tây Giang Nguyệt (Xī Jiāng Yuè; 西江月)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Minh Nguyệt Nan Vĩnh (明月难永)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Chỉ Thượng Tam Nguyệt (纸上三月)
flac
Huyết Phong Lãnh Nguyệt.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 紫醉金迷.
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯)
flac
Mân Mân Đích Miêu Mễ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 明月天涯.
Nguyệt Quang Ái Nhân (月光爱人)
flac
Singularity Band.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Vô Song (天下无双 Tian Xia Wu Shuang).
Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦)
flac
Aki A Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线)
flac
Vương Bất Tinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Nhân Gian Túng Nguyệt (人间纵月)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Túng Nguyệt (人间纵月) (Single).
Nguyệt Sắc Chức Mộng (月色织梦)
flac
Khương Trầm Ngư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Sắc Chức Mộng (月色织梦).
Nguyệt Minh Huỳnh Hỏa (月明萤火)
flac
Tacke Trúc Tang.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Minh Huỳnh Hỏa (月明萤火).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Lâm Tà Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天) (EP).
Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月)
flac
Luân Tang.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月) (Single).
Phong Nguyệt Lạc Mi Sao (风月落眉梢)
flac
Assen Tiệp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Lạc Mi Sao (风月落眉梢) (Single).
Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨)
flac
Vân Phi Phi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨) (Single).
Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙) (Single).
Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞)
flac
Phượng Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Cố Thời Vân Nguyệt (故时云月)
flac
Tiêu Mộng Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Thời Vân Nguyệt (故时云月).
Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨)
flac
Vân Phi Phi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨) (Single).
Nhất Tiên Nguyệt Quang (一笺月光)
flac
Trần Nhạc Nhất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Phía Sau Giai Điệu - Love Behind the Melody (花朝秋月夜 影视原声带) (OST).
Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月)
flac
Luân Tang.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月) (Single).
Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏)
flac
Tân Thiến Nữ U Hồn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) (Single).
Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花)
flac
Quý Nhất Ngang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花) (Single).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (DJ版)
flac
en.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线)
flac
Vương Bất Tinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙) (Single).
Tuế Nguyệt Quá Khách (岁月过客)
flac
Nguỵ Giai Nghệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuế Nguyệt Quá Khách (岁月过客) (Single).
Phong Nguyệt Bất Đẳng Nhàn (风月不等闲)
flac
Chấp Tố Hề.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: () (Single).
Thi Tửu Hoán Nguyệt Quang (诗酒换月光)
flac
Quốc Phong Đường.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thi Tửu Hoán Nguyệt Quang (诗酒换月光) (Single).
Nguyệt Lão Chơi Xấu (月老耍无赖)
flac
Y Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Lão Chơi Xấu (月老耍无赖) (EP).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Tổ Du Huynh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) (Single).
Minh Nguyệt Thanh Phong (明月清风)
flac
Tiểu Ban Viên Muội Muội.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Thanh Phong (明月清风) (Single).
Hậu Giang Tình Khúc Tây Nam
flac
Hoàng Nhất.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hắc Nguyệt Quang (Trường Nguyệt Tẫn Minh OST) /黑月光
flac
Mao Bất Dịch / 毛不易.
Chinese.
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光)
flac
Quách Chính Chính.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Single).
Bình Hồ Thu Nguyệt (平湖秋月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Hán Cung Thu Nguyệt (汉宫秋月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月)
flac
Diệp Thiên Văn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Tuế Nguyệt Phong Vân (岁月风云)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Cup Of Tea.
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月)
flac
Trần Tùng Linh.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: One Go.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Chen Yue.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月)
flac
Huang Jiang Qin.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Surinamese Minor.
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月)
flac
Thôi Tử Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) ("少女大人"Thiếu Nữ Đại Nhân OST) (Single).
Nguyệt Lượng Nhạ Đích Hạ (月亮惹的祸)
flac
Lý Dực Quân.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 翊往情深.
Nguyệt Lão Mặc Họa (月老墨画)
flac
Chước Yêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Lão Mặc Họa (月老墨画).
Minh Nguyệt Tinh Hà (明月星河)
flac
Franky Phất Lan Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Tinh Hà (明月星河).
Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天)
flac
Lâm Tà Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天).
Phong Nguyệt Trường Lưu (风月长留)
flac
Trần ah..
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Trường Lưu (风月长留).
«
4
5
6
7
8
»