×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tự Nhận Ra (自己发电)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Lầm Lỡ (Phim 13 Nữ Tù Nhân)
flac
Lệ Quyên.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Nam Sơn.
Album: Những Ca Khúc Hay Nhất Phim Việt 2.
Nhạn Tự Thư (雁字书)
flac
Vân Phi Phi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Nhạn Tự Thư (雁字书)
flac
Vân Phi Phi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Nhân ước hoàng hôn hậu Từ bài: Sinh tra tử
flac
Đặng Lệ Quân.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Từ Phẩm.
Album: Đạm Đạm U Tình.
Nonstop: Từ Miền Trung Anh Ngược Ra Bắc
flac
DJ Hoàng Melody.
2014.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: DJ Đạo Cao Thủ;DJ Hoàng Melody.
Từ Khi Em Ra Đi (Since You Are Gone Away)
flac
Minh Dũng.
1986.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Duy Lý;Minh Dũng.
Album: New Ware 2 (Tape).
Trời Sinh Ra Thêm Một Người Tương Tư
flac
Quốc Anh.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Trời Sinh Ra Thêm Một Người Tương Tư (Single).
Yêu Từ Đâu Mà Ra Remix - DJ Trang Chubby
flac
DJ Trang Chubby.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lil Zpoet.
Xé Tôi Tan Ra.. Từ Xương Đến Da
flac
Tabil.
Vietnamese
Pop - Rock.
Rave (Nói Ra Cho Thoải Mái; 不吐不快)
flac
Trương Kính Hiên.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Urban Emotions.
Xé Tôi Tan Ra... Từ Xương Đến DA
flac
Ta Đa.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Trời Sinh Ra Thêm Một Người Tương Tư
flac
Quốc Anh.
2021.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Trời Sinh Ra Thêm Một Người Tương Tư (Single).
Ra
flac
Immediate Music.
2009.
Instrumental
English.
Album: Epic Choral Action.
Ra
flac
Wednesday Campanella.
2015.
Japan
Dance - Remix.
Album: Zipang.
Tài Tử Giai Nhân (才子佳人)
flac
Ngải Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tài Tử Giai Nhân (才子佳人) (Single).
Tư Mỹ Nhân Hề (思美人兮)
flac
Kiều Chấn Vũ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Kim Mân Kỳ;Lương Chấn Hoa.
Album: Tư Mỹ Nhân OST (思美人 电视剧原声带).
Tư Mỹ Nhân Hề (思美人兮)
flac
Mã Khả.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Kim Mân Kỳ;Lương Chấn Hoa.
Album: Tư Mỹ Nhân Hề - Mã Khả.
Tương khán lệ nhãn Từ bài: Vũ lâm linh
flac
Đặng Lệ Quân.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Từ Phẩm.
Album: Đạm Đạm U Tình.
Dung Nhân Tự Nhiễu (庸人自扰)
flac
Lưu Niệm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Cố Nhân Tân Vũ Từ (故人新雨词)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cố Nhân Tân Vũ Từ (故人新雨词) (Single).
Taì Tử Giai Nhân (才子佳人)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Tình Nhân Tự Nhiễu (情人自擾)
flac
Hồ Hồng Quân.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đến Đây Một Chuyến (到此一游).
Cố Nhân Tân Vũ Từ (故人新雨词)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Nhân Tân Vũ Từ (故人新雨词) (Single).
Tự Cẩm Nhân Gian (似锦人间)
flac
Tịch Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Cẩm Nhân Gian (似锦人间).
Từ Điển Nam Nhân (男人字典)
flac
Đại Tráng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Từ Điển Nam Nhân (男人字典) (EP).
Tứ Thời Đãi Quy Nhân (四时待归人)
flac
Nhu Mễ Nomi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Thời Đãi Quy Nhân (四时待归人).
Từ Điển Nam Nhân (男人字典)
flac
Đại Tráng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Từ Điển Nam Nhân (男人字典) (EP).
Chu Nhan Từ Kính (朱颜辞镜)
flac
Trí Tuệ Baby.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chu Nhan Từ Kính (朱颜辞镜) (Single).
Giai Nhân Tương Tư Tình (佳人相思情)
flac
Phân Phân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giai Nhân Tương Tư Tình (佳人相思情) (Single).
Anh Ấy Còn Nhận Ra Em Không (他还认不认得我)
flac
Đinh Đang.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khó Có Được (好难得).
Chợt Nhận Ra (Theme Song From ''Hoàng Hôn Bên Kia Đỉnh Đồi)
flac
Vinh Lê.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Chợt Nhận Ra (Theme Song From ''Hoàng Hôn Bên Kia Đỉnh Đồi).
Ôm Anh Nhân Danh Sự Ra Đi (以离开的名义拥抱你)
flac
Nhiếp Tư Thi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ôm Anh Nhân Danh Sự Ra Đi (以离开的名义拥抱你) (Single).
Thật Tốt Khi Nhận Ra Em (認識你真好)
flac
Tôn Diệu Uy.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Our Times (我的少女時) OST.
Siêu Nhân Tiểu Tử (超人小子)
flac
Lê Thuỵ Ân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD6.
Giai Nhân Tương Tư Tình (佳人相思情)
flac
Phân Phân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giai Nhân Tương Tư Tình (佳人相思情) (Single).
Nhân Gian Tu Luyện (人间修炼)
flac
Quách Cẩu Thặng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Gian Tu Luyện (人间修炼) (Single).
Nhàn Xao Vân Tử (闲敲云子)
flac
HITA.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Quốc Thủ (大国手) Chuyên Tập.
Tài Tử Giai Nhân (才子佳人)
flac
Ngải Thần.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tài Tử Giai Nhân (才子佳人) (Single).
Lãng Tử Nhàn Thoại (浪子闲话)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lãng Tử Nhàn Thoại (浪子闲话) (EP).
Kỷ đa sầu Từ bài: Ngu mỹ nhân
flac
Đặng Lệ Quân.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Từ Phẩm.
Album: Đạm Đạm U Tình.
Nhạn Tự Hồi Thời (雁字回时)
flac
A YueYue.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạn Tự Hồi Thời (雁字回时).
Tự Tại Nhân Gian (自在人间)
flac
CRITTY.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Tại Nhân Gian (自在人间).
Tư Nhân Nhược Trường Phong (斯人若长风)
flac
Lộ Gia.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Nhân Nhược Trường Phong (斯人若长风).
Nhân Gian Tu Luyện (人间修炼)
flac
Quách Cẩu Thặng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Tu Luyện (人间修炼) (Single).
Nhận Thượng Huyền Tương Tư (刃上悬相思)
flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhận Thượng Huyền Tương Tư (刃上悬相思).
Chu Nhan Từ Kính (朱颜辞镜)
flac
Trí Tuệ Baby.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chu Nhan Từ Kính (朱颜辞镜) (Single).
Chợt Nhận Ra (Theme Song From ''Hoàng Hôn Bên Kia Đỉnh Đồi)
flac
Vinh Lê.
2022.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Chợt Nhận Ra (Theme Song From ''Hoàng Hôn Bên Kia Đỉnh Đồi).
Tự Nhấn Chuông Cửa Tự Lắng Nghe (自己按门铃自己听) (Live)
flac
Châu Thâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 10 (歌手·当打之年 第10期).
Từ Điển Nam Nhân (男人字典) (Highcan Vương Tử Remix / Highcan王紫Remix)
flac
Highcan Vương Tử.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Từ Điển Nam Nhân (男人字典) (EP).
Lý Thuyết Tình Yêu Tù Nhân (爱情理论囚徒)
flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ảo Tưởng Và Thực Tế Của Thế Giới Này (这个世界的幻与真) (Chân Diện Thiên / 真面篇).
«
2
3
4
5
6
»