Search and download songs: Thiện Trà Nhất Vị (Chán Chá Yī Wèi; 禅茶一味)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Duy Nhất (唯一) (Live) flac
NINEONE #. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 8 (为歌而赞第二季 第8期).
Chan Cha Yu Dai Mai (ฉันจะอยู่ได้ไหม) flac
Klom Orave. 2019. Other country Pop - Rock. Album: He Ha Mia Navy OST (เพลงประกอบละคร เฮฮา(เมีย)นาวี) (Single).
Khiết Trà Thú (Kai Cha Qu; 喫茶趣) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Hồng Trà Quán (Hóng Chá Guǎn; 红茶馆) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Trà Mặc Hương (Cha Mo Xiang; 茶墨香) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Cha! Dấu Chân Tình Yêu 1 flac
Sơn Túi Đỏ. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời Thơ;Mai Văn Hoá;Sơn Túi Đỏ.
星茶会 (Tiệc Trà Sao) flac
灰澈. Instrumental Vietnamese.
Trong Điều Tra (调查中) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trong Điều Tra (调查中) (EP).
Trà Đắng (苦茶) (心动版) flac
Aioz. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Đắng (苦茶) (Single).
Bát Trà Hương (泼茶香) flac
Lưu Kha Hĩ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập (刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 1).
Tea Drops (Trà Vũ; 茶雨) flac
Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉) flac
Hou Mu-ren. 2000. Instrumental Chinese. Writer: Pin Yuan;Hou Mu-ren. Album: Tea Music: Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
Trà Qua Đêm (隔夜茶) flac
Lý Tuyên Dung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Qua Đêm (隔夜茶) ("我和我的钢四壁"The Iron Four 2022 OST) (Single).
Chén Trà Gaiwan (盖碗茶) flac
Lão Hồ Khufu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chén Trà Gaiwan (盖碗茶) (Single).
Trong Điều Tra (调查中) (REMIX) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trong Điều Tra (调查中) (EP).
Chén Trà Gaiwan (盖碗茶) flac
Lão Hồ Khufu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chén Trà Gaiwan (盖碗茶) (Single).
Ánh Sáng Nhạt (微光) flac
Trần Tuệ Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sáng Nhạt (微光).
Duy Nhất (唯一) (Live) flac
NINEONE #. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 8 (为歌而赞第二季 第8期).
Cha! Dấu Chân Tình Yêu 2 flac
Sơn Túi Đỏ. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Sơn Túi Đỏ;Mai Văn Hoá.
Tễ Dạ Trà (霁夜茶) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Tiệc Trà Sao (星茶会) flac
Hôi Triệt. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tiệc Trà Sao (星茶会) (Single).
Trà Đắng (Bitter Sweet; 苦茶) flac
Hey Girl. 2007. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Lộ;Trần Hoài Ân. Album: Vị Ngọt Machiato (黑糖玛奇朵) (Original TV Drama Soundtrack).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的).
Tea Beauties (Hí Trà; 戲茶) flac
Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Thuỷ Tra Mỗ (水查某) flac
A Ngưu. Chinese Pop - Rock.
Thái Trà Kỉ (采茶纪) flac
Song Sênh. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Sanh Âm Vị Chỉ (笙音未止).
Hồng Trà Quán (红茶馆) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD2).
Nghệ Thuật Uống Trà (功夫茶) flac
Phong Trà Quýnh Khuẩn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nghệ Thuật Uống Trà (功夫茶) (Single).
Đi Uống Trà (吃茶去) flac
YoGHurt A Dao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Uống Trà (吃茶去) (Single).
Hồng Sơn Trà (红山茶) flac
zy Triết Nghiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
Đi Uống Trà (吃茶去) flac
YoGHurt A Dao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đi Uống Trà (吃茶去) (Single).
M.Y.B. (รื่องของชั้น) flac
Gena Desouza. 2017. Other country Pop - Rock. Album: M.Y.B. (รื่องของชั้น) (Single).
Trà Đắng (苦茶) (心动版) flac
Aioz. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trà Đắng (苦茶) (Single).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Từ Văn. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Best Of Teresa Teng Japanese & Chinese - One Billion Applause (十亿掌声 邓丽君日文加中文经典歌曲).
Hồng Trà Quán (红茶馆) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Quay Lại Thôi (归来吧).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Hương Lan. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tiểu Long Nữ.
Trong Điều Tra (调查中) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trong Điều Tra (调查中) (EP).
Trong Điều Tra (调查中) flac
Vượng Tử Tiểu Q. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trong Điều Tra (调查中) (Tiểu Q Hoàn Chỉnh Bản / 小Q完整版) (Single).
Trong Điều Tra (调查中) (REMIX) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Trong Điều Tra (调查中) (EP).
Trong Điều Tra (调查中) flac
Vượng Tử Tiểu Q. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trong Điều Tra (调查中) (Tiểu Q Hoàn Chỉnh Bản / 小Q完整版) (Single).
Bát Trà Hương (泼茶香) flac
Lưu Kha Hĩ. 2016. Instrumental Chinese. Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập (刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Quán Hồng Trà (红茶馆) flac
Trần Tuệ Nhàn. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Các Nữ Ngôi Sao (宝丽金最受欢迎女巨星金曲精选).
Tễ Dạ Trà (霁夜茶) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Cật Trà Ký (吃茶记) flac
Mộ Hàn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cật Trà Ký (吃茶记).
Vi Quỷ Vi Vực (为鬼为蜮) flac
Phan Tiểu Chu. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).