×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xue Wu (雪舞)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
28
Tuyết Manh Chứng (雪盲症)
flac
Dương Linh Hàn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Báo Cáo Vương Gia, Vương Phi Là Một Con Mèo OST (报告王爷, 王妃是只猫 网剧原声带) (EP).
Nhập Dạ Tuyết (入夜雪)
flac
Trần Tử Tình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhập Dạ Tuyết (入夜雪) (Single).
Mao Tuyết Uông (毛雪汪)
flac
Lý Tuyết Cầm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mao Tuyết Uông (毛雪汪) (Single).
Tuyết Tương Tư (相思的雪)
flac
Triệu Hâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyết Tương Tư (相思的雪) (EP).
Tư Tuyết Phú (思雪赋)
flac
Hạ Trường An.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Tuyết Phú (思雪赋) (Single).
Mạc Vấn Tuyết (莫问雪)
flac
Nghê Mạc Vấn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mạc Vấn Tuyết (莫问雪) (Single).
Cây Kem Nhỏ (小雪糕)
flac
Dụ Đãi Hoàn Nhĩ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cây Kem Nhỏ (小雪糕) (Single).
Nửa Đời Tuyết (半生雪)
flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nửa Đời Tuyết (半生雪) (Single).
Ba Tấc Tuyết (三寸雪)
flac
Diệp Lý.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Tấc Tuyết (三寸雪).
Hoa Tuyết Rơi (雪花落下)
flac
Châu Thâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tát Đỉnh Đỉnh, Trần Hoàn.
Album: Hoa Tuyết Rơi (雪花落下) ("冰糖炖雪梨"Lê Hấp Đường Phèn OST) (Single).
Học Mèo Kêu (學貓叫)
flac
Đàm Duy Duy.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 3 (梦想的声音第三季第3期).
Học Mèo Kêu 《学猫叫》
flac
Mr. Sầm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Phong Phong;Lữ Hồng Bân;Tắc Mễ Thất.
Album: Học Mèo Kêu (Mr. Sầm).
Học Mèo Kêu (学猫叫)
flac
Phùng Đề Mạc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Phan Phan.
Tóc Như Tuyết (发如雪)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Học Bất Hội (学不会)
flac
Hương Hương.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nghê San San;Lôi Lập;Đàm Toàn.
Album: Sở Kiều Truyện OST (楚乔传 电视剧原声带).
Tuyết Trung Hồng (雪中红)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Ngữ (春语).
Mai Hoa Tuyết (梅花雪)
flac
Duan Yin Ying.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
Odore! Kyuukyoku Tetsugaku (踊れ!きゅーきょく哲学)
flac
Uesaka Sumire.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Gesshoku Kaigi.
Album: Odore! Kyuukyoku Tetsugaku (Aho Girl ED Single).
Snow Of Plum Blossom (梅花雪)
flac
Đoàn Ngân Doanh.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Song By Beauty (琴牵美人吟).
Tuyết Ở Tokyo (京都之雪)
flac
Đặng Lệ Hân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD1).
Tuyết Trên Sông Lạnh (寒江雪)
flac
Trịnh Nguyên.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 2).
Tuyết Trung Hồng (雪中紅)
flac
Thái Hạnh Quyên.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hương Tuyết Mạt (香雪帕)
flac
Huang Jiang Qin.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Zhong Guo Xian Dai Erhu - Golden String.
Shirayukihime (白雪姫) (Version 2016)
flac
Flower.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: THIS IS Flower THIS IS BEST (Disc 1).
Tuyết Bắc Cực (北极雪)
flac
Phùng Đức Luân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Yêu Em Không (爱我不爱).
Tuyết Trung Liên (雪中蓮)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Nhỏ Nguyện Cùng Chàng (一个小心愿).
Yukigesho (雪化粧) (1976 Live)
flac
Đặng Lệ Quân.
1976.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shimbashi Concert (新橋演唱會).
Tình Trong Tuyết (雪中情)
flac
Đặng Lệ Quân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Encore Concert (演唱会Encore).
Sen Trong Tuyết (雪中莲)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Bay Pipe Regga (风笛雪鬼)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Nekketsu Hen Title Back (熱血篇タイトルバック)
flac
Kousaki Satoru.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection II Nekketsu Hen.
Sen Trong Tuyết (雪中莲)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Not For Sale.
Mau Yuki Ochite (舞う雪落ちて)
flac
Hatsune Miku Append.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Rocka.
Album: VenoMexMachina.
The Inner Me (心里学)
flac
Từ Giai Oánh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Inner Me (心里学).
Tuyết Hoa Thán (雪花叹)
flac
Đinh Phù Ni.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Trại Tiểu Manh Chủ OST (山寨小萌主OST).
Atatakai Yuki Keshiki (あたたかい雪景色)
flac
Yoshimori Makoto.
2009.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yoshimori Makoto.
Album: Zoku Natsume Yuujinchou (Season 2) Music Collection.
Sơn Thượng Tuyết (山上雪)
flac
Hoàng Thi Phù.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Thượng Tuyết (山上雪).
Đẳng Phong Tuyết (等风雪)
flac
Khương Khương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đẳng Phong Tuyết (等风雪).
Tuyết Long Ngâm (雪龙吟)
flac
Trương Kiệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyết Long Ngâm (雪龙吟) (Single).
Nhất Mạt Tuyết (一抹雪)
flac
Lữ Tạc Tạc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Mạt Tuyết (一抹雪).
Đừng Bắt Chước Em (别学我)
flac
Lư Lư Mau Im Lặng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đừng Bắt Chước Em (别学我) (Single).
Ẩm Thương Tuyết (饮苍雪)
flac
Hắc Kỳ Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ẩm Thương Tuyết (饮苍雪).
Mạc Vấn Tuyết (莫问雪)
flac
Nghê Mạc Vấn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạc Vấn Tuyết (莫问雪) (Single).
Tuyết Đêm (雪夜) (DJ版)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tuyết Đêm (雪夜) (EP).
Ương Sơn Tuyết (殃山雪)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ương Sơn Tuyết (殃山雪) (Single).
Mùa Tuyết Phong (枫雪季)
flac
cici_.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Tuyết Phong (枫雪季) (Single).
Tây Song Tuyết (西窗雪)
flac
Phượng Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tây Song Tuyết (西窗雪) (Single).
Bạch Đầu Tuyết (白头雪)
flac
Hiểu Mộc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Đầu Tuyết (白头雪) (Single).
Bông Tuyết Đỏ (红雪花)
flac
Tô Thi Đinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Defying The Storm (凭栏一片风云起 影视原声带) (OST).
Kiếm Thượng Tuyết (剑上雪)
flac
Phì Tạo Khuẩn (Mân Mân Đích Miêu Mễ).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiếm Thượng Tuyết (剑上雪) (Single).
«
6
7
8
9
10
»