×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xue Wu (雪舞)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
28
Không Sợ (无惧)
flac
Ngốc A Nã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Sợ (无惧) (Single).
Butai Preparation (舞台プレパレイション)
flac
Starlight Kukugumi.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Best Album (少女☆歌劇 レヴュースタァライト ベストアルバム) [Disc 1].
Vô Lại (无赖)
flac
h3R3.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Sự Thương Phố · Thượng (故事商铺·上) (EP).
Mái Hiên (屋檐)
flac
Diệp Kỳ Thánh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mái Hiên (屋檐) (Single).
無垢 / Muku (Purity)
flac
Okazawa Toshio.
2005.
Instrumental
Japanese.
Writer: Shirakawa Atsushi.
Album: The Place Promised in Our Early Days.
Mái Nhà (屋顶)
flac
Bành Hiểu Huy.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs II (Mandarin) (不老情歌国语版 2).
Phế Vật (废物)
flac
Ông Tử Minh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm · Tri (感·知).
Cũng Không (也无)
flac
Lục Dực.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cũng Không (也无) (Single).
Đoan Ngọ (端午)
flac
Tôn Thiến.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoan Ngọ (端午) (Single).
Bất Ngộ (不误)
flac
Chiêm Qua.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Ngộ (不误) (Single).
Tín Vật (信物)
flac
Mục Ngạo Hàn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tín Vật (信物) (Single).
Vô Thanh (无声)
flac
Ngư Đại Tiên Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vô Thanh (无声) (Single).
無法者の愛
flac
Kai Band.
Vietnamese
Pop - Rock.
lullaby (无字歌)
flac
Phạn Tạp.
2022.
English
Pop - Rock.
Album: Đồ Uống Hàng Ngày:Baileys (是日饮品: 百利甜).
Vô Thanh (无声)
flac
Ngư Đại Tiên Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vô Thanh (无声) (Single).
Nửa Đời Tuyết (半生雪)
flac
Tưởng Tuyết Nhi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nửa Đời Tuyết (半生雪).
Nam Sơn Tuyết (南山雪)
flac
Diệp Lý.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Sơn Tuyết (南山雪).
Xuân Đình Tuyết (春庭雪)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Đình Tuyết (春庭雪).
Phần Thành Tuyết (焚城雪)
flac
Hoắc Tôn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cổ Đông Nham;Phan Phàm;Tôn Phái.
Album: Nhân Sinh Nếu Như Lần Đầu Gặp Gỡ OST (人生若如初相见 电视原声带).
Học Mèo Kêu (学猫叫)
flac
Tiểu Phan Phan.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tiểu Phan Phan.
Album: Học Mèo Kêu (学猫叫) (Single).
Huyết Như Mặc (血如墨)
flac
Trương Bích Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Trần Hi;Đổng Đông Đông;Tiết Phong.
Album: Huyết Như Mặc (血如墨).
Học Mèo Kêu (學貓叫)
flac
Đàm Duy Duy.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 3 (梦想的声音第三季第3期).
Mitsuha no Tsuugaku (三葉の通学)
flac
RADWIMPS.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Kimi no Na wa (君の名は。).
Tóc Như Tuyết (发如雪)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Voice China Season 4 - Chung Kết.
Lời Thề Tuyết Sơn (雪山盟)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại 11: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话11-童丽与古筝).
Lễ Khai Trường (开学礼)
flac
Lý Khắc Cần.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
The Ash Of Time (发如雪)
flac
Wang Hua.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Guzheng And Flute - Universal Love.
Snow Flakes (Hoa Tuyết; 雪花抄)
flac
Trương Kính Hiên.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Urban Emotions.
100% Chu~Gakusei♪ (100%ちゅ~学生♪)
flac
Mikami Shiori.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Iijima Ken, sae.
Album: Yuruyuri♪♪ 2nd.Series Best Album YuruYurhythm♪ 2.
Lửa Trong Tuyết (雪中火)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
Les Meiges Du Printemps (春雪)
flac
Berdien Stenberg.
2001.
Instrumental
French.
Album: Hoàng Tử Piano Và Phù Thuỷ Sáo (丝坦伯格.(钢琴王子与长笛魔女)).
Phong Hoa Tuyết (风花雪)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD1).
Sơ Kiến Tuyết (初见雪)
flac
Lăng Mỹ Sỹ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơ Kiến Tuyết (初见雪) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Hair Like Snow (发如雪)
flac
Châu Kiệt Luân.
2006.
Instrumental
Chinese.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Tình Trong Tuyết (雪中情)
flac
Đặng Lệ Quân.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Siêu Sao Hoàng Kim (黄金巨星).
Tình Trong Tuyết (雪中情)
flac
Lương Ngọc Vanh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Câu Chuyện Tình Yêu (十爱).
Learn To Love (学会喜欢)
flac
Sweety.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hey! Sweety (嗨Sweety).
Love In The Snow (雪中情)
flac
Vương Văn.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs III (不老情歌 III).
Phong Hoa Tuyết (风花雪)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red Vol 1.
Tóc Như Tuyết (发如雪)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Instrumental
Chinese.
Tsuzuki wa Shingakki (続きは新学期)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection III Reiketsu Hen.
Đừng Bắt Chước Em (别学我)
flac
Lư Lư Mau Im Lặng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Bắt Chước Em (别学我) (Single).
Koutei no Bigaku (皇帝の美学)
flac
Hotei Tomoyasu.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Ludwig van Beethoven.
Album: ClassicaLoid MUSIK Collection I.
Cô Độc Học (孤独学)
flac
Trần Học Đông.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Độc Học (孤独学) (Single).
Nhớ Về Tuyết (思念的雪)
flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Về Tuyết (思念的雪).
Kinh Thành Tuyết (京城雪)
flac
Lạc Tiên Sinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Thành Tuyết (京城雪) (Single).
Thanh Ti Tuyết (青丝雪)
flac
Chấp Tố Hề.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Ti Tuyết (青丝雪).
Đình Tiền Tuyết (庭前雪)
flac
Cảnh Tử Khiêm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đình Tiền Tuyết (庭前雪).
Diêm Hạ Tuyết (檐下雪)
flac
Đào Tâm Dao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diêm Hạ Tuyết (檐下雪).
Tuyết Trường An (长安雪)
flac
Tường Lặc Lặc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyết Trường An (长安雪) (Single).
«
6
7
8
9
10
»