Ngôn Ngữ Tình Yêu Của Sự Sống Và Cái Chết (生死一舞的爱语)
- Hoàng Thi Phù (2017)You are listening to the song Ngôn Ngữ Tình Yêu Của Sự Sống Và Cái Chết (生死一舞的爱语) by Hoàng Thi Phù, in album Câu Vãng Hĩ (俱往矣). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.
- Câu Vãng Hĩ (俱往矣) - Hoàng Thi Phù
- Chảy Về Hướng Đông (东流) - Hoàng Thi Phù
- Nhất Bái Thiên Địa (一拜天地) - Hoàng Thi Phù
- Diệu Bút Phù Sinh (妙笔浮生) - Hoàng Thi Phù
- Nam Sơn Chi Nam (南山之南) (Piano) - Hoàng Thi Phù
- Xuất Sơn (出山) - Hoàng Thi Phù
- Khuynh Sinh Vị Ly (倾生未离) - Hoàng Thi Phù
- Hà Tất Thơ Nợ Đổi Tiền Rượu (何必诗债换酒钱) - Hoàng Thi Phù
- Hữu Liên (有莲) - Hoàng Thi Phù
- Nguyệt Quang (月光) - Hoàng Thi Phù
- Cố Sự Ngoại Đích Nhân (故事外的人) - Hoàng Thi Phù
- Hoài Sa (怀沙) - Hoàng Thi Phù
- Quy Lai (归来) - Hoàng Thi Phù
- Sơn Quỷ (山鬼) - Hoàng Thi Phù
- Thanh Bình Ngộ (清平误) - Hoàng Thi Phù
- Hồn Quy (魂归) - Hoàng Thi Phù
- Dũng (蛹) (Piano) - Hoàng Thi Phù
- Hồng Mai Bạch Tuyết Chi (红梅白雪知) - Hoàng Thi Phù
- Thu Diệp Lưu Ca (秋叶流歌) - Hoàng Thi Phù
- Ngôn Ngữ Tình Yêu Của Sự Sống Và Cái Chết (生死一舞的爱语) - Hoàng Thi Phù
- Hạ Cánh Bắt Buộc (迫降) - Hoàng Thi Phù
- Bích Hải Vấn Chu (碧海问舟) (Du Hí Nguyên Bản / 游戏原版) - Cư Quân Duệ
Lyrics
Wǒ zài dàmò zhōng jí jǔ
cháoxiàng nǐ zài dì hǎiyù
rìyè jiāotì dàfēng chuī qǐ
wǒ yīshēng suǒyǒu dànxì
dōu jìyú tā dì měilì
kūkūtítí rě nǐ liánxī
wǒ shì lóng shé lán de huāduǒ
yuàn wéi nǐ shēngsǐ yī wǔ
qǐqiúzhe néng dé nǐ qīng fǔ
shíguāng xiézhe chóngbài huísù
dì yī yǎn jiù pēng rán xīndòng
hái guǎn tā shénme duì cuò
wǒ zài xīngyě lǐ chuānsuō
bèi hēiyè qīnxí chénmò
nǐ suǒ ài de jiǎzhuāng shì wǒ
bèi nǐ de yǎnshén bǔhuò
wàngxiǎngzhe bèi nǐ tūnmò
nǐ suǒ ài de yīdìng shì wǒ
wǒ shì lóng shé lán de huāduǒ
niàngzhe àiqíng de dú guǒ
zhè yībēi jiàozuò cuìruò
rú wǒ chìluǒ tìlèi pāngtuó
nǐ shì qiú wǒ yú shēng de jiāsuǒ
wǒ shì lóng shé lán de huāduǒ
zhǐ wèi nǐ shēngsǐ yī wǔ
qǐqiúzhe nǐ de àifǔ
kuángfēng dàzuò yǐ ài fén wǒ
xiàozhe kūwěi bù jù zhuìluò
Recent comments