Chớ Bắt Nạt Thiếu Niên Nghèo (莫欺少年穷)
- Cửu Liên Chân Nhân (2022)You are listening to the song Chớ Bắt Nạt Thiếu Niên Nghèo (莫欺少年穷) by Cửu Liên Chân Nhân, in album Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.
- Người Vô Danh (无名的人) - Mao Bất Dịch
- Fly Away (纸飞机) - Liêu Dĩnh Hiên
- Fly Away (纸飞机) - Cao Vĩ Hạo
- Fly Away (纸飞机) - Cao Vĩ Hạo
- Fly Away (纸飞机) - Giản Dụ Đồng
- Chớ Bắt Nạt Thiếu Niên Nghèo (莫欺少年穷) - Cửu Liên Chân Nhân
- Hùng Sư Thiếu Niên (雄狮少年) - Diêm Vĩnh Cường
- Làm Thế Nào Để Có Một Phép Lạ (怎样才能有奇迹) - Loan Tuệ
- Cường Tử Hàm Ngư Sư Đội (强仔咸鱼狮队) - Loan Tuệ
- Bittersweet Love (师父的守护) - Loan Tuệ
- Xe Đạp Như Gió (如风的单车) - Loan Tuệ
- Thiên Đài Sư Vũ (天台狮舞) - Loan Tuệ
- New Lion Head (买狮头) - Loan Tuệ
- Hùng Sư Yếu Chiến Đẩu Đáo Để (雄狮要战斗到底) - Loan Tuệ
- Hùng Sư Quy Lai (雄狮归来) - Loan Tuệ
- Hùng Sư Thiếu Niên (雄狮少年) - Loan Tuệ
- Phá Toái Đích Sư Đầu (破碎的狮头) - Loan Tuệ
- Khoa Tay Múa Chân (比划比划) - Loan Tuệ
- Bản Đắng Trận Thải Địa Thanh (板凳阵 采地青) - Loan Tuệ
- Mộc Miên Hoa (木棉花) - Loan Tuệ
- Bước Nhảy Vọt Cuối Cùng (最后一跃) - Loan Tuệ
- Tiếng Hò Hét Dưới Bầu Trời Đầy Sao (星空下的呐喊) - Loan Tuệ
- Thiếu Niên Làm Việc (打工少年) - Loan Tuệ
Lyrics
Xībian tàiyáng luòshān
(xībian tàiyáng xiàshān)
Diànhuà wú gǎn dǎ yīgè
(diànhuà bù gǎn huí yīgè)
Mā ā juān quèshí xì ó
(mā ā juān zhēn de shì ó)
Mǎo zhēng lī yō
(dōu bù tīng quàn lī)
Náng lái shàngshān náng lái xiàshān
(rúhé shàngshān rúhé xiàshān)
Qiú shén mǎo yòngmìng kǔ jiān jiǒng
(qiú shén wú yòngmìng kǔ jiǎoqíng)
~i yá ā juān yīdìng huì chūréntóudì bāng wū kǎ zhēngguāng
(wǒ ā juān yīdìng huì chūréntóudì bāng jiālǐ rén zhēngguāng)
Rújīn a
(rújīn a)
Kàn wú qǐ fàng wú luò mǎo qián mǎo zhuóluò ó
(kànbùqǐ fàng bùxià méi qián méi zhuóluò ó)
Wú shǐ kuáng hā yǐhòu~i yá yǒu chūxī dehuà
(bùyòng dānxīn rìhòu wǒ yǒu qiánle a)
Wū jiārén nà yīdìng huì yǒu chūtóu jì rì gá
(jiālǐ rén nà yīdìng huì yǒu chūtóu zhī rì)
Náng ó nǐ mò zài gāi chàng shuāi rén
(zěnme? Nǐ bùyào qiáobùqǐ rén)
Zhǐyǒu mǎo tí jì rén zhēng xiǎo xián fēngqì
(zhǐyǒu méi nénglì de réncái huì xián fēngqì)
Hái huà xiǎng chūqù wú zhī nǐ zuò me jiè
(hái shuō nǐ xiǎng chūqù bùzhī nǐ xiǎng zuò shénme)
Āiyā nǐ mò zài gāi xiàoxīxī
(āiyā nǐ bié zài nà xiàoxīxī)
Gē zi nǐ mò zài gāi chàng shuāi rén
(dà lǎo nǐ bié qiáobùqǐ wǒ)
~i yá xiōngdì quánbù dōu xiǎo chūqù
(wǒ de xiōngdì quánbù dōu yào chūqù)
Nǐ mò kàn wú qǐ hái yào biǎndī rén
(nǐ bié kànbùqǐ hái yào biǎndī rén)
Jiùsuàn~i yá děng qí bù sānjiǎo jī
(jiùsuàn wǒmen qí zháo sānlúnchē)
Hāi ya dì zǐ nǐ mò gǎoxiào lī
(hāi ya xiǎozi nǐ bié gǎoxiàole)
Dǐ bì nǐ sìtiáo jiǎo dōu zǒu wú qǐ
(xiàn gěi nǐ sìtiáo tuǐ dōu zǒu bù qǐ)
Hái huà xiǎng shàngtiān wú zhī nǐ qù nài biān
(hái shuō xiǎng shàngtiān bùzhī nǐ qù nǎlǐ)
Āiyā nǐ mò zài gāi xiàoxīxī
(āiyā nǐ bié zài nà xiàoxīxī)
Mò chóu qián lù ya wú zhījǐ
(mò chóu qián lù wú zhījǐ)
Jiùsuàn shàng dāo shān yě yào jiēguò huǒjù
(jiùsuàn shàng dāo shān yě yào jiēguò huǒjù)
~i yá děng háng chūqù hái yào xíng luò qù
(wǒ yào zǒu chūqù hái yào zǒu xiàqù)
Huángdì bù jí nǐ děng tàijiàn jí
(huángdì bù jí nǐmen tàijiàn jí)
Āgōng ā shū āpó ā bó hái yǒu ā mǔ
(āgōng ā shū āpó ā bó hái yǒu ā mā)
Xì rén chūlái zuòshì dūhuì yǒu yíng yǒu bēi
(shì rén chūlái zuòshì dūhuì yǒu yíng yǒu shū)
Āgōng ā shū āpó ā bó hái yǒu ā mǔ
(āgōng ā shū āpó ā bó hái yǒu ā mā)
Xì rén chūlái zuòshì dūhuì yǒu yíng yǒu bēi
(shì rén chūlái zuòshì dūhuì yǒu yíng yǒu shū)
Āgōng ā shū āpó ā bó hái yǒu ā mǔ
(āgōng ā shū āpó ā bó hái yǒu ā mā)
Xì rén chūlái zuòshì dūhuì yǒu yíng yǒu bēi
(shì rén chūlái zuòshì dūhuì yǒu yíng yǒu shū)
Āgōng ā shū āpó ā bó hái yǒu ā mǔ
(āgōng ā shū āpó ā bó hái yǒu ā mā)
Xì rén chūlái zuòshì dūhuì yǒu yíng yǒu bēi
(shì rén chūlái zuòshì dūhuì yǒu yíng yǒu shū)
A a a a a náng lái shàngshān
(a a a a a rúhé shàngshān)
A a a a a náng lái xiàshān
(a a a a a rúhé xiàshān)
A a a a a náng lái shàngshān
(a a a a a rúhé shàngshān)
Āgōng ā shū āpó ā bó nǐ děng dōu lái kàn nà
(āgōng ā shū āpó ā bó nǐmen kuài lái kàn nà)
A a a a a náng lái shàngshān
(a a a a a rúhé shàngshān)
A a a a a náng lái xiàshān
(a a a a a rúhé xiàshān)
A a a a a náng lái shàngshān
(a a a a a rúhé shàngshān)
Āgōng ā shū āpó ā bó nǐ děng dōu lái kàn nà
(āgōng ā shū āpó ā bó nǐmen kuài lái kàn nà)
Chūlái chūlái chūlái chūlái
Chūlái chūlái chūlái chūlái
Náng lái shàngshān náng lái shàngshān náng lái xiàshān
(rúhé shàngshān rúhé shàngshān rúhé xiàshān)
Náng lái shàngshān náng lái shàngshān náng lái xiàshān
(rúhé shàngshān rúhé shàngshān rúhé xiàshān)
Náng lái shàngshān náng lái shàngshān náng lái xiàshān
(rúhé shàngshān rúhé shàngshān rúhé xiàshān)
Náng lái shàngshān náng lái shàngshān
(rúhé shàngshān rúhé shàngshān)
Náng lái shàngshān náng lái shàngshān náng lái xiàshān
(rúhé shàngshān rúhé shàngshān rúhé xiàshān)
Náng lái shàngshān náng lái shàngshān náng lái xiàshān
(rúhé shàngshān rúhé shàngshān rúhé xiàshān)
Náng lái shàngshān náng lái shàngshān náng lái xiàshān
(rúhé shàngshān rúhé shàngshān rúhé xiàshān)
Náng lái shàngshān náng lái shàngshān
(rúhé shàngshān rúhé shàngshān)
Jiǔ lián shān shíbā wān
(jiǔ lián shān shíbā wān)
Ā gē chūqù xún qián zhuàn
(ā gē chūqù bǎ qián zhuàn)
Jiǔ lián shān shíbā wān
Ā gē
Āi.
Recent comments