Tình Yêu Ngập Tràn (全是爱)
- Phượng Hoàng Truyền Kỳ (2010)You are listening to the song Tình Yêu Ngập Tràn (全是爱) by Phượng Hoàng Truyền Kỳ, in album Tôi Đến Từ Thảo Nguyên (我从草原来). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

- Sự Mê Hoặc Của Chàng Trai (郎的诱惑) - Phượng Hoàng Truyền Kỳ
- Tự Do Bay Lượn (自由飞翔) - Phượng Hoàng Truyền Kỳ
- Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上) - Phượng Hoàng Truyền Kỳ
- Phong Tục Dân Tộc Đẹp Nhất (最炫名族风) - Phượng Hoàng Truyền Kỳ
- Tình Yêu Ngập Tràn (全是爱) - Phượng Hoàng Truyền Kỳ
- Ánh Trăng Hồ Sen (荷塘月色) - Phượng Hoàng Truyền Kỳ
- Trời Trong Xanh (天蓝蓝) - Phượng Hoàng Truyền Kỳ
- Tôi Đến Từ Thảo Nguyên (我从草原来) - Phượng Hoàng Truyền Kỳ
- Chào! Mrs Leta (嗨!Mrs Leta) - Phượng Hoàng Truyền Kỳ
- Thiên Lại Truyền Kỳ (天籁传奇) - Phượng Hoàng Truyền Kỳ
- Em Chẳng Phải Công Chúa (我不是公主) - Phượng Hoàng Truyền Kỳ
- Hoa Quế Núi Cao Nở (高山槐花开) - Phượng Hoàng Truyền Kỳ
Lyrics
1.
如果 你 不 愛 我, 就 *把 我的 心 還 我
如果 你 不 爱 我, 就 *把 我的 心 还 我
Rúguǒ nǐ bú ài wǒ, jiù bǎ wǒde xīn huán wǒ
If you not love me, then my heart return me
*把bǎ: particle marking the following noun as a direct object.
你 用 愛 換 走 青春, 我 還 留下 了 什麼
你 用 爱 换 走 青春, 我 还 留下 了 什么
Nǐ yòng ài huàn zǒu qīngchūn, wǒ hái liúxià le shénme
You use love exchange away youth, I still keep what
如果 你 還 愛 我, 就 什麼 話 都 別 說
如果 你 还 爱 我, 就 什么 话 都 别 说
Rúguǒ nǐ hái ài wǒ, jiù shénme huà dōu bié shuō
If you still love me, then any word all don't say
就 跟 我 一路 狂 奔, 就 不要 想 太 多
就 跟 我 一路 狂 奔, 就 不要 想 太 多
Jiù gēn wǒ yīlù kuáng bēn, jiù buýào xiǎng tài duō
Then follow me all the way wild run, then don't think too much
癡情 不 是 罪過, 忘情 不 是 灑脫
痴情 不 是 罪过, 忘情 不 是 洒脱
Chīqíng bú shì zuìguò, wàngqíng bú shì sǎtuō
Infatuation not is sin, indifference not is free and at ease
為 你 想 *得 撕心裂肺 有 什麼 結果
为 你 想 *得 撕心裂肺 有 什么 结果
W èi nǐ xiǎng dé sīxīnlièfèi yǒu shénme jiéguǒ
For you miss heartbreaking has what result
*得dé: structural particle: used after a verb (or adjective as main verb), linking it to following phrase indicating effect, degree, possibility etc.
2.
你 說 到底 為什麼, 都 是 我的 錯
你 说 到底 为什么, 都 是 我的 错
Nǐ shuō dàodǐ wéishénme, dōu shì wǒde cuò
You say on earth why, all is my fault
都 *把 愛情 想 *得 太 美, 現實 太 誘惑
都 *把 爱情 想 *得 太 美, 现实 太 诱惑
Dōu bǎ àiqíng xiǎng dé tài měi, xiànshí tài yòuhuò
All love think too beautiful, reality too enticing
到底 為什麼, 讓 你 更 難過
到底 为什么, 让 你 更 难过
Dàodǐ wéishénme, ràng nǐ gèng nánguò
On earth why, let you more sad
這 樣 愛 你 除了 安慰, 還 能 怎麼 做
这 样 爱 你 除了 安慰, 还 能 怎么 做
Zhè yàng ài nǐ chúle ānwèi, hái néng zěnme zuò
This way love you except comfort, else can what do
Repeat 1, 2.
3.
寂寞 寂寞 是 誰的 錯
寂寞 寂寞 是 谁的 错
Jìmò jìmò shì shéide cuò
Lonely lonely is whose fault
寂寞 讓 你 變 *得 那麼 脆弱
寂寞 让 你 变 *得 那么 脆弱
Jìmò ràng nǐ biàn dé nàme cuìruò
Lonely let you turn so fragile
我們 不要 繼續 再 這 樣 沉默
我们 不要 继续 再 这 样 沉默
Wǒmen buýào jìxù zài zhè yàng chénmò
We don't continue again this way silence
這 段 感情 應當 要 保持 聯絡
这 段 感情 应当 要 保持 联络
Zhè duàn gǎnqíng yīngdāngyào bǎochí liánluò
This section relationship should must keep in touch
我 不 想 不 問 是 什麼 星座
我 不 想 不 问 是 什么 星座
Wǒ bù xiǎng bú wèn shì shénme xīngzuò
I not want not ask is what zodiac
這個 時代 為什麼 那麼 多 的 迷惑
这个 时代 为什么 那么 多 的 迷惑
Zhègè shídài wèishénme nàme duō de míhuò
This age why so much of delusion
寂寞 寂寞 就 變 *得 冷漠
寂寞 寂寞 就 变 *得 冷漠
Jìmò jìmò jiù biàn dé lěngmò
Lonely lonely then becomes emotionless
這 樣 下去 我們 之間 還 能 有 什麼
这 样 下去 我们 之间 还 能 有 什么
Zhè yàng xià qù wǒmen zhījiān hái néng yǒu shénme
This way go on us between else can have what
4.
沒錯, 是 我 那麼 多 的 冷漠
没错, 是 我 那么 多 的 冷漠
Méicuò, shì wǒ nàme duō de lěngmò
Right, is me so much of emotionless
讓 你 感覺到 無比的 失落
让 你 感觉到 无比的 失落
Ràng nǐ gǎnjuédào wúbǐde shīluò
Let you feel tremendous loss
不過 一個 女人的 心
不过 一个 女人的 心
Búguò yīgè nǚrén de xīn
But a woman's heart
不 僅僅 渴望 得到 的 一個 承諾
不 仅仅 渴望 得到 的 一个 承诺
Bù jǐnjǐn kěwàng dédào de yīgè chéngnuò
Not only long for getting of a commitment
我 害怕 欺騙 也 害怕 寂寞
我 害怕 欺骗 也 害怕 寂寞
Wǒ hàipà qīpiàn yě hàipà jìmò
I am afraid of cheats also afraid of being lonely
更 害怕 我的 心 會 漸漸地 凋落
更 害怕 我的 心 会 渐渐地 凋落
Gèng hàipà wǒde xīn huì jiànjiàndi diāoluò
More afraid of my heart will gradually wither
愛情 不 是 隨便 許諾
爱情 不 是 随便 许诺
Àiqíng bú shì suíbiàn xǔnuò
Love not is wanton promises
好了, 不 想 再 說 了
好了, 不 想 再 说 了
Hǎole, bù xiǎng zài shuō le
Done, not want again say
5.
有 什麼 樣 的 情, 有 什麼 樣 的 愛
有 什么 样 的 情, 有 什么 样 的 爱
Yǒu shénme yàng de qíng, yǒu shénme yàng de ài
Have what kind of passion, have what kind of love
用 什麼 樣 的 愛, 還 什麼 樣 的 債
用 什么 样 的 爱, 还 什么 样 的 债
Yòng shénme yàng de ài, huán shénme yàng de zhài
Use what kind of love, return what kind of debt
我 知道 你的 心 裏 有 些 想不開
我 知道 你的 心 里 有 些 想不开
Wǒ zhīdào nǐde xīn lǐ yǒu xiē xiǎngbùkāi
I know your heart inside has some depression
可是 我的 心 裏 滿滿的 全 是 愛
可是 我的 心 里 满满的 全 是 爱
Kěshì wǒde xīn lǐ mǎnmǎnde quán shì ài
But my heart inside full all is love
你 回頭 看看 我, 不要 再 沉默
你 回头 看看 我, 不要 再 沉默
Nǐ huítóu kànkàn wǒ, buýào zài chénmò
You turn around look at me, don't again be silent
你 說 到底 你 想 追求 個 什麼 結果
你 说 到底 你 想 追求 个 什么 结果
Nǐ shuō dàodǐ nǐ xiǎng zhuīqiú gè shénme jiéguǒ
You say on earth you want pursue a what result
我 知道 你 在 躲, 你 為什麼 不 說
我 知道 你 在 躲, 你 为什么 不 说
Wǒ zhīdào nǐ zài duǒ, nǐ wèishénme bù shuō
I know you are hiding, you why not say
你 情願 讓 這 樣 的 思念 *把 我 淹沒
你 情愿 让 这 样 的 思念 *把 我 淹没
Nǐ qíngyuàn ràng zhè yàng de sīniàn bǎ wǒ yānmò
You rather let this kind of yearning me drown
Repeat 2, 2.
Other songs of Phượng Hoàng Truyền Kỳ

Huyền Thoại Trung Quốc (华夏传说) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Huyền Thoại Trung Quốc (华夏传说).
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 9 (为歌而赞第二季 第9期).
Nhiễm (染) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhiễm (染) (Single).
Chúc Mừng Năm Mới (拜新年) (2022) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chúc Mừng Năm Mới (拜新年) (2022) (Single).
Chúc Mừng Năm Mới (拜新年) (2022) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chúc Mừng Năm Mới (拜新年) (2022) (Single).
Vạn Thần Kỷ (万神纪) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Đẹp Nhất Năm 2021 Tiệc Đêm bilibili (2021最美的夜bilibili晚会).
Nhiễm (染) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhiễm (染) (Single).
Nhiễm (染) (Live) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 10 (为歌而赞第二季 第10期).
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 9 (为歌而赞第二季 第9期).
Vân Sơn (云山) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vân Sơn (云山) (Single).
Năm Mới Thịnh Vượng Và Tài Lộc (发财发福中国年) (Live) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Buổi Hoà Nhạc Thời Gian EP14 (时光音乐会 第14期).
Vân Sơn (云山) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vân Sơn (云山) (Single).
Nhiễm (染) (Live) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 10 (为歌而赞第二季 第10期).
Chúc Mừng Năm Mới (新年快乐) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chúc Mừng Năm Mới (新年快乐) (Single).
Ngắm Nhìn Những Vì Sao (望星辰) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngắm Nhìn Những Vì Sao (望星辰) (Single).
Đáy Biển (海底) (Live) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đáy Biển (海底) (Live) (Single).
Cùng Nhau Đốt Pháo Hồng (一起红火火) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cùng Nhau Đốt Pháo Hồng (一起红火火).
Phồn Hoa (繁花) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Đại Đẹp Nhất (Best Times; 最好的时代).
Bride To Be Married (待嫁的新娘) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Đại Đẹp Nhất (Best Times; 最好的时代).
Thời Đại Đẹp Nhất (Best Times; 最好的时代) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Đại Đẹp Nhất (Best Times; 最好的时代).Related songs of Tình Yêu Ngập Tràn (全是爱)

Tình Yêu Ngập Tràn (全是爱) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đến Từ Thảo Nguyên (我从草原来).
Tràn Ngập Tim Tôi flac
Minh Xuân. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Album: Dạ Vũ Muôn Màu.
Ngập Tràn Tim Tôi flac
Minh Xuân. 1987. Vietnamese Pop - Rock. Album: Nhạc New Wave: Dạ Vũ Muôn Màu (Tape).
Tràn Ngập Tim Tôi flac
Minh Xuân. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Album: Dạ Vũ Yêu Đương.
Hoa Cúc Ngập Tràn Khắp Núi flac
Tiểu Hà Mễ. 2014. Chinese Pop - Rock.
Hoa cúc ngập tràn trên núi flac
Lê An. 2018. Vietnamese Pop - Rock.
Lời Trăn Trối Tình Yêu flac
Elvis Phương. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quan Chí Thành. Album: Lời Trăn Trối Tình Yêu (Tình Khúc Quan Chí Thành).
Lời Trăn Trối Tình Yêu flac
Elvis Phương. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quan Chí Thành. Album: Tình Xa Vắng.
Ôi Tình Yêu (Addy Trần Remix) flac
Y Thanh. 2016. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Nhạc Ngoại Lời Việt.
Ôi Tình Yêu (Addy Trần Remix) flac
Y Thanh. 2016. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Lời;Trần Minh Phi. Album: Solo (Độc).
Chẳng Ai Trân Trọng Tình Yêu flac
Gia Quý. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Người Con Gái Tuyệt Vời (Single).
Trân Yêu flac
Khánh Phương. 2007. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Khánh Phương. Album: Mưa Thuỷ Tinh.
Tình Trần flac
Huy Diệc. 2021. Instrumental Vietnamese. Album: Tình Trần.
Gió Xuân Tràn Ngập Thành Phố Nhỏ (春风满小城) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD17).
Thị Trấn Nhỏ, Tình Yêu Nhỏ (小城小爱) flac
Uu (Lưu Mộng Dư). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thị Trấn Nhỏ, Tình Yêu Nhỏ (小城小爱) (Single).
Thị Trấn Nhỏ, Tình Yêu Nhỏ (小城小爱) flac
Uu (Lưu Mộng Dư). 2021. Instrumental Chinese. Album: Thị Trấn Nhỏ, Tình Yêu Nhỏ (小城小爱) (Single).
Tràn Đầy Tình Yêu (浑身是爱) flac
Trần Tuệ Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色).
Tình Trần flac
Huy Diệc. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Trần.
Gió Xuân Tràn Ngập Thành Phố Nhỏ (春风满小城) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Chuyện Ở Thành Phố Nhỏ (小城故事).
Hồng Trần Vùi Lấp Tình Yêu (情陷紅塵) flac
Lý Dực Quân. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Thề (諾言).Hot Chinese Pop - Rock

Tìm Một Mình Nàng (寻一个你) flac
Lưu Vũ Ninh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thương Lan Quyết (苍兰诀) (OST).
Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年) flac
Vương Tĩnh Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年).
Hơn 7 Ngàn 3 Trăm Ngày (7千3百多天) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hơn 7 Ngàn 3 Trăm Ngày (7千3百多天) (Single).
Kẻ Lừa Đảo (骗子) flac
Đới Vũ Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kẻ Lừa Đảo(骗子).
Di Thế Độc Lập (遗世独立) flac
Tiểu Lam Bối Tâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Di Thế Độc Lập (遗世独立) (Single).
Xa Lạ (生分) (A YueYue Bản / 啊yueyue版) flac
A YueYue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xa Lạ (生分) (A YueYue Bản / 啊yueyue版) [Single].
Anh Đừng Giống Như Cơn Gió (你别像风一样) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Đừng Giống Như Cơn Gió (你别像风一样) (Single).
Không Bao Giờ Gặp Lại (别再遇见) flac
Lục Kiệt awr. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Bao Giờ Gặp Lại (别再遇见) (Single).
Không Đổi (不变) flac
Joysaaaa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Đổi (不变) (Single).
Biên Vạn Thiên (别万千) flac
DAWN. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Biên Vạn Thiên (别万千) (Single).
Người Bên Gối Và Người Trong Tim (枕边人与心上人) flac
L (Đào Tử). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Bên Gối Và Người Trong Tim (枕边人与心上人) (Single).
Đi Gặp Người Em Muốn Gặp (去见想见的人) flac
Joysaaaa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Gặp Người Em Muốn Gặp (去见想见的人) (EP).
Quy Khứ Lai Hề (归去来兮) flac
A YueYue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quy Khứ Lai Hề (归去来兮) (Single).
Nan Khước (难却) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nan Khước (难却) (Single).
Hoá Phong Hành Vạn Lý (化风行万里) flac
Đại Hoan. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoá Phong Hành Vạn Lý (化风行万里) (Single).
Pháo Hoa (焰火) flac
Châu Thâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Pháo Hoa (焰火) ("点燃我, 温暖你" Thắp Sáng Tôi, Sưởi Ấm Em OST) [Single].
Tứ Ngã (赐我) flac
Nhất Chỉ Bạch Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Ngã (赐我) (Single).
Tôi Yêu Sai Người Đổi Cả Thanh Xuân (我拿青春愛錯人) flac
Nhậm Hạ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Yêu Sai Người Đổi Cả Thanh Xuân (我拿青春愛錯人) (Single).
Lén Trộm Ánh Trăng Của Ngôi Sao (偷星星的月亮) flac
Tôn Tài Viên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lén Trộm Ánh Trăng Của Ngôi Sao (偷星星的月亮) (Single).
Recent comments