LOADING ...

Chinese Songs

Chinese Songs

1K

Thôi Hãy Quên Đi / 就忘了吧 flac

1K. Chinese.
Châu Thâm  / 周深

Cá Lớn / 大鱼(唱片版) flac

Châu Thâm / 周深. Chinese.
Đậu Bao / 豆包

Rất Muốn Mình Còn Nhỏ / 多想还小 flac

Đậu Bao / 豆包. Chinese.
阿YueYue

Mây Và Biển / 云与海 flac

阿YueYue. Chinese.
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯

Dễ Thay Đổi / 善变 flac

Vương Tĩnh Văn / 王靖雯. Chinese.
Châu Thâm  / 周深

Pháo Hoa / 焰火 flac

Châu Thâm / 周深. Chinese.
DJ阿诺

Da Da Da (X0.85) flac

DJ阿诺. Chinese.
Linh Nhất Cửu Linh Nhị / 零一九零贰

Chỉ Thượng Phong Nhã / 纸上风雅 flac

Linh Nhất Cửu Linh Nhị / 零一九零贰. Chinese.
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊

Tứ Ngã / 赐我 flac

Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊. Chinese.
Tần Hải Thanh / 秦海清

Không Bằng / 不如 flac

Tần Hải Thanh / 秦海清. Chinese.
Thẩm Dĩ Thành / 沈以誠

Mưa / 雨 (電視劇《以家人之名》插曲) flac

Thẩm Dĩ Thành / 沈以誠. Chinese.
曾可妮

Falling You (電視劇《點燃我, 溫暖你》插曲) flac

曾可妮. Chinese.
Teloupe

Saddle of My Heart (電視劇《去有風的地方》插曲) flac

Teloupe. Chinese.
Trương Bích Thần  / 張碧晨

Hướng Của Ánh Sáng (Trường Ca Hành OST) / 光的方向 (電視劇《長歌行》片頭主題曲) flac

Trương Bích Thần / 張碧晨. Chinese.
Ngải Thần / 艾辰

Người Ta / 他他他 flac

Ngải Thần / 艾辰. Chinese.
Thập Nhị / 拾贰

Giấc Mơ Không Thể Đánh Thức / 醒不来的梦 flac

Thập Nhị / 拾贰. Chinese.
Tát Đỉnh Đỉnh / 薩頂頂

Tay Trái Chỉ Trăng (OST Hương Mật Tựa Khói Sương) / 左手指月 (電視劇《香蜜沉沉燼如霜》片尾曲) flac

Tát Đỉnh Đỉnh / 薩頂頂. Chinese.
Đại Tử / 大籽

Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa / 白月光与朱砂痣 flac

Đại Tử / 大籽. Chinese.
嘿人李逵Noisemakers

Bảo Bối Đang Làm Gì Đó / 宝贝在干嘛 flac

嘿人李逵Noisemakers. Chinese.
鱼是没有亡的魂

Tam Bái Hồng Trần Lương / 三拜红尘凉 flac

鱼是没有亡的魂. Chinese.