LOADING ...

Chinese Songs

Chinese Songs

Hoa Đồng / 花僮

Tiếu Nạp (Phiên Bản Tiếng Quảng Đông) / 笑纳 (粤语版) flac

Hoa Đồng / 花僮. Chinese.
斯斯與帆

Đưa Nôi / 搖籃謠 (電視劇《去有風的地方》插曲) flac

斯斯與帆. Chinese.
Lý Ngọc Cương / 李玉刚

Đúng Lúc Gặp Gỡ Người / 刚好遇见你 flac

Lý Ngọc Cương / 李玉刚. Chinese.
Trương Bích Thần  / 張碧晨

Như Cố / 如故 (《周生如故》影视剧主题曲) flac

Trương Bích Thần / 張碧晨. Chinese.
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯

Đã Quên Hay Chưa / 忘了没有 flac

Vương Tĩnh Văn / 王靖雯. Chinese.
L (Đào Tử) / L (桃籽)

Đi Đến Tận Cùng / 走尽 flac

L (Đào Tử) / L (桃籽). Chinese.
Hải Lai A Mộc / 海来阿木

Bất Quá Nhân Gian / 不过人间 flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.
Tô Tinh Tiệp / 苏星婕

Nghe Bản Tình Ca Bi Thương / 听悲伤的情歌 flac

Tô Tinh Tiệp / 苏星婕. Chinese.
Tô Tinh Tiệp / 苏星婕

Quên Đi Sự Thật / 忘了真相 flac

Tô Tinh Tiệp / 苏星婕. Chinese.
周奂希

Trang Chu Mộng Điệp / 庄周梦蝶 flac

周奂希. Chinese.
Trương Bích Thần  / 張碧晨

Lồng / 笼 (电影《消失的她》片尾主题曲) flac

Trương Bích Thần / 張碧晨. Chinese.
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯

Có Thể Không / 会吗 flac

Vương Tĩnh Văn / 王靖雯. Chinese.
Thừa Hoàn / 承桓

Anh Sẽ Đợi / 我会等 flac

Thừa Hoàn / 承桓. Chinese.
Chỉ Tiêm Tiếu / 指尖笑

Ngoái Đầu Nhìn Lại / 再回眸 flac

Chỉ Tiêm Tiếu / 指尖笑. Chinese.
Lưu Mộng Dư / Uu (刘梦妤)

Trạm Khí Tượng / 气象站台 flac

Lưu Mộng Dư / Uu (刘梦妤). Chinese.
Chu Lâm Phong / 周林枫

Độ Dư Sinh / 渡余生 flac

Chu Lâm Phong / 周林枫. Chinese.
Trần Văn Phi / 陈文非

Bài Hát Ca Tụng Nỗi Cô Đơn / 孤独颂歌 flac

Trần Văn Phi / 陈文非. Chinese.
Tỉnh Lung / 井朧

Bỉ Ngạn / 彼岸 (影視劇《蒼蘭訣》插曲) flac

Tỉnh Lung / 井朧. Chinese.
Diệp Lý / 叶里

Nam Sơn Tuyết / 南山雪 flac

Diệp Lý / 叶里. Chinese.
Lư Lư Mau Im Lặng / 卢卢快闭嘴

Từng Câu Từng Chữ / 字字句句 flac

Lư Lư Mau Im Lặng / 卢卢快闭嘴. Chinese.