LOADING ...

Chinese Songs

Chinese Songs

Hải Lai A Mộc / 海来阿木

Đường Về Có Gió / 归途有风 flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.
路知鹤

Rất Muốn Mình Còn Nhỏ / 多想还小 flac

路知鹤. Chinese.
en;Dolphin Records

Nhạc Tàn Người Cũng Tan / 曲终人亦散 flac

en;Dolphin Records. Chinese.
Tát Đỉnh Đỉnh / 薩頂頂

Bất Nhiễm / 不染 flac

Tát Đỉnh Đỉnh / 薩頂頂. Chinese.
Đan Chính Mẫu Tử / 丹正母子

Đêm Ở Ulan Bator / 乌兰巴托的夜 (丹正母子版) flac

Đan Chính Mẫu Tử / 丹正母子. Chinese.
K.D

Bài Hát Do Thần Linh Viết Nên / 被神明写的歌 flac

K.D. Chinese.
Nhất Khỏa Lang Tinh / 一颗狼星

Tiếng Trăng Rơi / 月落的声音 flac

Nhất Khỏa Lang Tinh / 一颗狼星. Chinese.
馬頔

Không Sợ Hãi / 無畏 (電視劇《以家人之名》片頭主題曲) flac

馬頔. Chinese.
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊

Tú Nguyệt / 绣月 flac

Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊. Chinese.
Chỉ Tiêm Tiếu / 指尖笑

Ngọc Môn Quan / 玉门关 flac

Chỉ Tiêm Tiếu / 指尖笑. Chinese.
Loan Âm Xã / 鸾音社

Nửa Phiến Quạt / 半扇 flac

Loan Âm Xã / 鸾音社. Chinese.
Đẳng Thập Yêu Quân / 等什么君

Thoa Đầu Phụng / 钗头凤 flac

Đẳng Thập Yêu Quân / 等什么君. Chinese.
刘抒我

Lần Khóc Tiếp Theo / 下一次哭 flac

刘抒我. Chinese.
Doãn Tích Miên / 尹昔眠

Chợt Tối / 忽晚 flac

Doãn Tích Miên / 尹昔眠. Chinese.
Vương Tử Kiện / 王子健

Nguyệt Thần Phú / 月神赋 flac

Vương Tử Kiện / 王子健. Chinese.
Jay Park

Where You At? / 妳在哪裡 (WYA) flac

Jay Park. Chinese.
Tào Vũ Hàng / 曹雨航

Hồng Trần Vấn / 红尘问 flac

Tào Vũ Hàng / 曹雨航. Chinese.
戚爷

Có Thể Hay Không / 可不可以 flac

戚爷. Chinese.
Tiết Chi Khiêm / 薛之謙

Diễn Viên / 演员 flac

Tiết Chi Khiêm / 薛之謙. Chinese.
Lạc Tiên Sinh / 洛先生

Cô Thành / 孤城 flac

Lạc Tiên Sinh / 洛先生. Chinese.