LOADING ...

Chinese Songs

Chinese Songs

RE-D

肯定 flac

RE-D. Chinese.
Đại Hoan / 大欢

化风行万里 flac

Đại Hoan / 大欢. Chinese.
自燃力量

IMAGINATION (竖琴版) flac

自燃力量. Chinese.
IN-K

Lạc Trong Ảo Ảnh / 迷失幻境 flac

IN-K. Chinese.
Hải Lai A Mộc / 海来阿木

Quang Hải / 光海 flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.
Ngô Đường / 吴瑭

Hà Tất Xin Lỗi / 何必抱歉 flac

Ngô Đường / 吴瑭. Chinese.
Tử Nghiêu / 子尧

Một Mẩu Thiên Hạ / 一纸天下 flac

Tử Nghiêu / 子尧. Chinese.
Y Cách Tái Thính / 伊格赛听

Điều Gì / 何物 flac

Y Cách Tái Thính / 伊格赛听. Chinese.
Si Tiếu / 痴笑

Bài Thơ Tháng Bảy / 七月诗 flac

Si Tiếu / 痴笑. Chinese.
Chỉ Tiêm Tiếu / 指尖笑

Nâng Rượu Ngắm Trăng / 把酒望月 flac

Chỉ Tiêm Tiếu / 指尖笑. Chinese.
Lục Kiệt awr / 陆杰awr

Tình Yêu Anh Trao Tựa Pháo Hoa / 你给的爱如烟火 flac

Lục Kiệt awr / 陆杰awr. Chinese.
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯

Vầng Sáng / 光圈 (《满月之下请相爱》影视剧片尾曲) flac

Vương Tĩnh Văn / 王靖雯. Chinese.
Vương Tử Kiện / 王子健

Buông Bỏ Thôi / 舍离去 flac

Vương Tử Kiện / 王子健. Chinese.
Châu Thâm  / 周深

Khúc Hát Giao Nhân / 鮫人之歌 (電視劇《與君初相識》片尾曲) flac

Châu Thâm / 周深. Chinese.
Y Cách Tái Thính / 伊格赛听

U Châu Ngự Long Thán / 幽州御龙叹 flac

Y Cách Tái Thính / 伊格赛听. Chinese.
Tiểu Lạc Ca (Vương Duy Lạc) / 小乐哥(王唯乐)

Chấp Mê Bất Ngộ / 执迷不悟 flac

Tiểu Lạc Ca (Vương Duy Lạc) / 小乐哥(王唯乐). Chinese.
Diệp Lý / 叶里

Nhược Mệnh / 若命 flac

Diệp Lý / 叶里. Chinese.
就是南方凯

Thu Thương Biệt Luyến / 秋殇别恋 flac

就是南方凯. Chinese.
Triệu Nãi Cát / 赵乃吉

Nhưng Chúng Ta Sẽ Không Gặp Lại Nhau / 可我们不会再见了 flac

Triệu Nãi Cát / 赵乃吉. Chinese.
Hải Lai A Mộc / 海来阿木

Đường Về Có Gió / 归途有风 flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.